Bản dịch của từ City desk trong tiếng Việt

City desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

City desk(Noun)

sˈɪti dɛsk
sˈɪti dɛsk
01

Một phần của một tờ báo chịu trách nhiệm cho tin tức và sự kiện địa phương.

A section of a newspaper responsible for local news and events.

Ví dụ
02

Đội ngũ biên tập viên dành riêng cho việc đưa tin về các chủ đề liên quan đến thành phố.

The editorial staff dedicated to reporting on city-related topics.

Ví dụ
03

Văn phòng hoặc không gian làm việc của các phóng viên theo dõi tin tức địa phương.

The office or workspace of journalists covering local news.

Ví dụ