Bản dịch của từ Civilisation trong tiếng Việt
Civilisation
Noun [U/C]
Civilisation (Noun)
sˌɪvəlɪzˈeiʃn̩
sˌɪvəlɪzˈeiʃn̩
Ví dụ
The ancient civilisation built impressive structures that still stand today.
Nền văn minh cổ xây dựng các công trình ấn tượng vẫn đứng đến ngày nay.
The decline of a civilisation can be attributed to various factors.
Sự suy thoái của một nền văn minh có thể được quy cho nhiều yếu tố.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Civilisation
Không có idiom phù hợp