Bản dịch của từ Civilisation trong tiếng Việt

Civilisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Civilisation (Noun)

sˌɪvəlɪzˈeiʃn̩
sˌɪvəlɪzˈeiʃn̩
01

Cách viết của nền văn minh ở vương quốc anh, ireland, úc, new zealand và nam phi.

Uk, ireland, australia, new zealand, and south africa spelling of civilization.

Ví dụ

The ancient civilisation built impressive structures that still stand today.

Nền văn minh cổ xây dựng các công trình ấn tượng vẫn đứng đến ngày nay.

The decline of a civilisation can be attributed to various factors.

Sự suy thoái của một nền văn minh có thể được quy cho nhiều yếu tố.

Studying past civilisations helps us understand our own society better.

Nghiên cứu các nền văn minh trong quá khứ giúp chúng ta hiểu rõ hơn xã hội của chúng ta.

Dạng danh từ của Civilisation (Noun)

SingularPlural

Civilisation

Civilisations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/civilisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civilisation

Không có idiom phù hợp