Bản dịch của từ Civilisation trong tiếng Việt
Civilisation

Civilisation (Noun)
The ancient civilisation built impressive structures that still stand today.
Nền văn minh cổ xây dựng các công trình ấn tượng vẫn đứng đến ngày nay.
The decline of a civilisation can be attributed to various factors.
Sự suy thoái của một nền văn minh có thể được quy cho nhiều yếu tố.
Studying past civilisations helps us understand our own society better.
Nghiên cứu các nền văn minh trong quá khứ giúp chúng ta hiểu rõ hơn xã hội của chúng ta.
Dạng danh từ của Civilisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Civilisation | Civilisations |
Họ từ
Từ "civilisation" (tiếng Anh Anh) đề cập đến trạng thái phát triển văn hóa, xã hội và công nghệ của con người, thể hiện qua các cấu trúc xã hội, nghệ thuật, tôn giáo, và tri thức. Ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "civilization". Sự khác biệt giữa hai hình thức này chủ yếu nằm ở cách viết (số 'l' hoặc 'z') và không có sự khác biệt về nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu nhân văn và xã hội học.
Từ "civilisation" xuất phát từ nguồn gốc Latin "civilis", nghĩa là "thành phố" hoặc "công dân". Thuật ngữ này mang ý nghĩa gắn liền với sự phát triển xã hội và tổ chức, bắt nguồn từ giai đoạn cổ đại khi con người bắt đầu xây dựng các cộng đồng phức tạp, có luật lệ và văn hóa riêng. Qua thời gian, "civilisation" đã chuyển nghĩa để chỉ toàn bộ những thành tựu văn hóa, khoa học và xã hội mà một cộng đồng hoặc dân tộc đạt được, thể hiện sự tiến bộ và tổ chức trong đời sống nhân loại.
Từ "civilisation" (văn minh) có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về sự phát triển xã hội, văn hóa và các vấn đề lịch sử. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nhân văn, xã hội học và lịch sử. "Civilisation" thường được sử dụng khi phân tích các yếu tố như chính trị, kinh tế và văn hóa ảnh hưởng đến sự tiến bộ của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp