Bản dịch của từ Clamp down on trong tiếng Việt
Clamp down on

Clamp down on (Phrase)
The government will clamp down on illegal street vendors next month.
Chính phủ sẽ siết chặt các người bán hàng rong trái phép vào tháng tới.
They do not clamp down on noise pollution in my neighborhood.
Họ không siết chặt ô nhiễm tiếng ồn trong khu phố của tôi.
Will the city clamp down on littering during the festival?
Thành phố có siết chặt việc xả rác trong lễ hội không?
Câu thành ngữ "clamp down on" mang ý nghĩa chỉ sự áp đặt các biện pháp kiểm soát chặt chẽ, nghiêm ngặt nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu một hành động hoặc tình trạng nào đó, thường liên quan đến việc thuyết phục xã hội tuân thủ các quy định hoặc luật lệ. Thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song cách diễn đạt có thể thay đổi về ngữ điệu hoặc giọng nói giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "clamp down on" có nguồn gốc từ động từ "clamp" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Hà Lan "klamp", có nghĩa là kẹp hoặc chặt lại. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động kiểm soát hoặc đàn áp một cách nghiêm ngặt hơn. Ngày nay, "clamp down on" được sử dụng để diễn tả việc chính quyền hay cơ quan chức năng áp đặt các biện pháp mạnh mẽ nhằm ngăn chặn hoặc kiềm chế một hành vi nào đó, thể hiện tính chất cứng rắn và quyết đoán trong quản lý.
Cụm từ "clamp down on" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc áp đặt các biện pháp nghiêm ngặt nhằm kiểm soát hoặc ngăn chặn một hành động nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong bài nghe và bài viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến chính trị, xã hội hoặc môi trường. Tần suất sử dụng có thể không cao nhưng lại mang tính chất đặc trưng trong các văn bản miêu tả các hành động quyết liệt từ phía chính quyền hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp