Bản dịch của từ Clamp down on trong tiếng Việt

Clamp down on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clamp down on (Phrase)

klˈæmp dˈaʊn ˈɑn
klˈæmp dˈaʊn ˈɑn
01

Thực hiện một nỗ lực đột ngột và mạnh mẽ để ngăn chặn hoặc kiểm soát một cái gì đó.

To make a sudden and forceful effort to stop or control something.

Ví dụ

The government will clamp down on illegal street vendors next month.

Chính phủ sẽ siết chặt các người bán hàng rong trái phép vào tháng tới.

They do not clamp down on noise pollution in my neighborhood.

Họ không siết chặt ô nhiễm tiếng ồn trong khu phố của tôi.

Will the city clamp down on littering during the festival?

Thành phố có siết chặt việc xả rác trong lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clamp down on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clamp down on

Không có idiom phù hợp