Bản dịch của từ Clangouring trong tiếng Việt
Clangouring
Clangouring (Verb)
Phân từ hiện tại của clangour.
Present participle of clangour.
The children were clangouring loudly during the community event last Saturday.
Bọn trẻ đã gây ồn ào trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The neighbors were not clangouring during the peaceful protest in the park.
Những hàng xóm không gây ồn ào trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.
Were the students clangouring at the social gathering last week?
Liệu các sinh viên có gây ồn ào trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Clangouring (Noun)
The clangouring of the bell signaled the start of the meeting.
Âm thanh vang lên của chuông báo hiệu bắt đầu cuộc họp.
There was no clangouring during the quiet community event last week.
Không có âm thanh vang lên nào trong sự kiện cộng đồng yên tĩnh tuần trước.
Did you hear the clangouring from the construction site yesterday?
Bạn có nghe thấy âm thanh vang lên từ công trường xây dựng hôm qua không?