Bản dịch của từ Clangouring trong tiếng Việt
Clangouring

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Clangouring" là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ âm thanh lóe lên mạnh mẽ, vang dội, thường liên quan đến tiếng chuông hoặc tiếng kim loại va chạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "clangor" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ âm thanh kinh khủng hoặc ồn ào. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả môi trường ồn ào, gợi lên cảm giác hỗn loạn.
Từ "clangouring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clang", xuất phát từ tiếng Latin "clangere", có nghĩa là "kêu vang". Thời kỳ đầu của từ này liên quan đến âm thanh to lớn, chói tai, thường đi kèm với hành động va chạm hoặc đập mạnh. Hiện nay, "clangouring" diễn tả sự tạo ra âm thanh ồn ào, hỗn loạn, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự chấn động và tác động mạnh mẽ trong cả ngữ cảnh thực tế và biểu tượng.
Từ "clangouring" không phổ biến trong các bài thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần Listening và Speaking, đặc biệt liên quan đến tình huống mô tả âm thanh hoặc môi trường ồn ào. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, mô tả các âm thanh sắc nét như tiếng va chạm của kim loại. Do đó, người học nên lưu ý về ngữ cảnh và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh hằng ngày.
Họ từ
"Clangouring" là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ âm thanh lóe lên mạnh mẽ, vang dội, thường liên quan đến tiếng chuông hoặc tiếng kim loại va chạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "clangor" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ âm thanh kinh khủng hoặc ồn ào. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả môi trường ồn ào, gợi lên cảm giác hỗn loạn.
Từ "clangouring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clang", xuất phát từ tiếng Latin "clangere", có nghĩa là "kêu vang". Thời kỳ đầu của từ này liên quan đến âm thanh to lớn, chói tai, thường đi kèm với hành động va chạm hoặc đập mạnh. Hiện nay, "clangouring" diễn tả sự tạo ra âm thanh ồn ào, hỗn loạn, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự chấn động và tác động mạnh mẽ trong cả ngữ cảnh thực tế và biểu tượng.
Từ "clangouring" không phổ biến trong các bài thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần Listening và Speaking, đặc biệt liên quan đến tình huống mô tả âm thanh hoặc môi trường ồn ào. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, mô tả các âm thanh sắc nét như tiếng va chạm của kim loại. Do đó, người học nên lưu ý về ngữ cảnh và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh hằng ngày.
