Bản dịch của từ Clangouring trong tiếng Việt
Clangouring

Clangouring (Verb)
Phân từ hiện tại của clangour.
Present participle of clangour.
The children were clangouring loudly during the community event last Saturday.
Bọn trẻ đã gây ồn ào trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
The neighbors were not clangouring during the peaceful protest in the park.
Những hàng xóm không gây ồn ào trong cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.
Were the students clangouring at the social gathering last week?
Liệu các sinh viên có gây ồn ào trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Clangouring (Noun)
The clangouring of the bell signaled the start of the meeting.
Âm thanh vang lên của chuông báo hiệu bắt đầu cuộc họp.
There was no clangouring during the quiet community event last week.
Không có âm thanh vang lên nào trong sự kiện cộng đồng yên tĩnh tuần trước.
Did you hear the clangouring from the construction site yesterday?
Bạn có nghe thấy âm thanh vang lên từ công trường xây dựng hôm qua không?
Họ từ
"Clangouring" là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ âm thanh lóe lên mạnh mẽ, vang dội, thường liên quan đến tiếng chuông hoặc tiếng kim loại va chạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ "clangor" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ âm thanh kinh khủng hoặc ồn ào. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả môi trường ồn ào, gợi lên cảm giác hỗn loạn.
Từ "clangouring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clang", xuất phát từ tiếng Latin "clangere", có nghĩa là "kêu vang". Thời kỳ đầu của từ này liên quan đến âm thanh to lớn, chói tai, thường đi kèm với hành động va chạm hoặc đập mạnh. Hiện nay, "clangouring" diễn tả sự tạo ra âm thanh ồn ào, hỗn loạn, phản ánh sự nhấn mạnh vào sự chấn động và tác động mạnh mẽ trong cả ngữ cảnh thực tế và biểu tượng.
Từ "clangouring" không phổ biến trong các bài thi IELTS, có thể xuất hiện trong phần Listening và Speaking, đặc biệt liên quan đến tình huống mô tả âm thanh hoặc môi trường ồn ào. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, mô tả các âm thanh sắc nét như tiếng va chạm của kim loại. Do đó, người học nên lưu ý về ngữ cảnh và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh hằng ngày.