Bản dịch của từ Claret trong tiếng Việt
Claret

Claret (Noun)
She brought a bottle of claret to the social gathering.
Cô ấy mang một chai rượu vang claret đến buổi tụ tập xã hội.
The guests enjoyed the smooth taste of the claret wine.
Các khách mời thích thú với hương vị mềm mại của rượu vang claret.
The host served traditional French dishes with a glass of claret.
Chủ nhà phục vụ các món ăn truyền thống Pháp kèm theo một ly rượu claret.
Họ từ
Từ "claret" thường được dùng để chỉ loại rượu vang đỏ có nguồn gốc từ Bordeaux, Pháp. Trong tiếng Anh, "claret" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) để diễn tả rượu vang đỏ nói chung, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) thường gọi nó là "red wine". Sự khác biệt trong việc sử dụng từ này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn ở ngữ cảnh văn hóa, nơi "claret" mang ý nghĩa đặc trưng hơn về một phong cách rượu vang.
Từ "claret" bắt nguồn từ từ tiếng Pháp cổ "claré" và có nguồn gốc từ từ Latinh "clarus", có nghĩa là "sáng" hoặc "rõ ràng". Từ này được sử dụng để chỉ một loại rượu vang đỏ nhẹ, thường xuất xứ từ Bordeaux, Pháp. Qua lịch sử, "claret" đã được phổ biến trong giới quý tộc Anh vào thế kỷ 18, nhấn mạnh sự tinh tế và chất lượng của loại rượu này, liên quan mật thiết đến sắc thái đỏ tươi sáng của nó trong hội họa và ẩm thực.
Từ "claret" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, nói và viết, do nó chủ yếu mang tính chất chuyên ngành liên quan đến rượu vang đỏ. Trong bối cảnh khác, "claret" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, đánh giá rượu và các cuộc hội thảo về đồ uống. Do đó, từ này có thể ít quen thuộc với người học tiếng Anh không chuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp