Bản dịch của từ Claret trong tiếng Việt

Claret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claret (Noun)

klˈæɹɪt
klˈæɹɪt
01

Rượu vang đỏ từ bordeaux hoặc rượu vang có đặc tính tương tự được sản xuất ở nơi khác.

A red wine from bordeaux, or wine of a similar character made elsewhere.

Ví dụ

She brought a bottle of claret to the social gathering.

Cô ấy mang một chai rượu vang claret đến buổi tụ tập xã hội.

The guests enjoyed the smooth taste of the claret wine.

Các khách mời thích thú với hương vị mềm mại của rượu vang claret.

The host served traditional French dishes with a glass of claret.

Chủ nhà phục vụ các món ăn truyền thống Pháp kèm theo một ly rượu claret.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claret

Không có idiom phù hợp