Bản dịch của từ Classical conditioning trong tiếng Việt
Classical conditioning

Classical conditioning (Noun)
Một kiểu học tập trong đó một kích thích tự nhiên được kết hợp nhiều lần với một phản ứng và theo thời gian, phản ứng đó chỉ được tạo ra bởi kích thích đó.
A type of learning in which a natural stimulus is repeatedly paired with a response and over time the response is elicited by the stimulus alone.
Classical conditioning helps explain how people develop social habits over time.
Học thuyết điều kiện cổ điển giúp giải thích cách mọi người phát triển thói quen xã hội theo thời gian.
Many do not realize classical conditioning influences their social interactions daily.
Nhiều người không nhận ra rằng học thuyết điều kiện cổ điển ảnh hưởng đến tương tác xã hội hàng ngày của họ.
Does classical conditioning affect how we form friendships in school settings?
Học thuyết điều kiện cổ điển có ảnh hưởng đến cách chúng ta hình thành tình bạn trong môi trường học đường không?
Điều kiện hóa cổ điển (classical conditioning) là một hình thức học tập mà qua đó một phản xạ tự nhiên hoặc hành vi có thể được hình thành hoặc thay đổi thông qua sự kết hợp với một kích thích khác. Phương pháp này được phát triển bởi nhà tâm lý học Ivan Pavlov, người đã chứng minh rằng chó có thể học để phản ứng với âm thanh khi chúng đã liên kết âm thanh này với việc nhận thức thức ăn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số nguồn có thể sử dụng các ví dụ hoặc ngữ cảnh khác nhau để minh họa cho lý thuyết này.
Khái niệm "classical conditioning" (học có điều kiện cổ điển) bắt nguồn từ thuật ngữ "conditioning" trong tiếng Latin "condicionem", có nghĩa là sắp đặt, quy định. Lịch sử của khái niệm này gắn liền với nghiên cứu của Ivan Pavlov vào đầu thế kỷ 20, khi ông phát hiện ra rằng động vật có thể học để phản ứng với các kích thích nhất định thông qua liên kết giữa chúng. Hiện nay, học có điều kiện cổ điển được ứng dụng rộng rãi trong tâm lý học và giáo dục.
Khái niệm "classical conditioning" (điều kiện hóa cổ điển) thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các lý thuyết tâm lý học. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả các quá trình học tập và hành vi. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được vận dụng phổ biến trong giáo dục và nghiên cứu tâm lý, khi phân tích mối quan hệ giữa estímulus và phản ứng trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp