Bản dịch của từ Classification code trong tiếng Việt

Classification code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Classification code (Noun)

klˌæsəfəkˈeɪʃən kˈoʊd
klˌæsəfəkˈeɪʃən kˈoʊd
01

Sự sắp xếp có hệ thống thành các nhóm hoặc danh mục; hành động phân loại.

A systematic arrangement in groups or categories; the action of classifying.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mã được sử dụng để phân loại các mục trong các lĩnh vực khác nhau như hệ thống phân loại hoặc cơ sở dữ liệu.

A code used to categorize items in various fields such as taxonomies or databases.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hệ thống phân loại áp dụng cho một số tài liệu hoặc dữ liệu vì mục đích tổ chức.

The classification system applied to certain documents or data for organizational purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Classification code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Classification code

Không có idiom phù hợp