Bản dịch của từ Clatter trong tiếng Việt
Clatter

Clatter (Noun)
The clatter of dishes in the kitchen disrupted the conversation.
Tiếng kêu rì rào của bát đĩa trong nhà bếp làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
The clatter of footsteps echoed through the empty hallway late at night.
Tiếng vang của những bước chân rơi rớt qua hành lang trống vào khuya.
The clatter of keyboards filled the coworking space with a busy atmosphere.
Tiếng kêu rì rào của bàn phím lấp đầy không gian làm việc chung với bầu không khí náo nhiệt.
Dạng danh từ của Clatter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clatter | Clatters |
Kết hợp từ của Clatter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Loud clatter Tiếng lách cách ầm ĩ | The loud clatter of dishes echoed in the bustling restaurant. Âm thanh ồn ào của đồ dùng vang lên trong nhà hàng hối hả. |
Noisy clatter Tiếng ồn ào | The noisy clatter of dishes and laughter filled the social event. Âm thanh ồn ào của các đồ dùng và tiếng cười lấp đầy sự kiện xã hội. |
Sudden clatter Tiếng ồn đột ngột | A sudden clatter interrupted the social gathering. Một tiếng ồn đột ngột làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội. |
Metallic clatter Tiếng lạch crom | The metallic clatter of cutlery echoed through the restaurant. Âm thanh kim loại vang lên qua nhà hàng. |
Clatter (Verb)
The dishes clatter as they are being washed in the sink.
Các đồ dùng kêu lách tách khi được rửa trong bồn.
The loud clatter of heels echoed in the empty hallway.
Âm thanh lách tách to của giày cao gót vang lại trong hành lang trống.
The pots and pans clatter loudly in the bustling kitchen.
Các nồi chảo kêu lách tách ồn ào trong căn bếp nhộn nhịp.
Dạng động từ của Clatter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clatter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clattered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clattered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clatters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clattering |
Kết hợp từ của Clatter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go clattering Đi lạc lối | The noisy dishes go clattering in the busy restaurant. Những chiếc đĩa ồn ào vang lên trong nhà hàng đông đúc. |
Come clattering Đến ầm ầm | The children come clattering into the playground after school. Những đứa trẻ ồn ào đến sân chơi sau giờ học. |
Họ từ
Từ "clatter" chỉ âm thanh phát ra do bề mặt cứng va vào nhau, thường là tiếng ùng ục hoặc tiếng lách cách. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ và động từ, với nghĩa là gây ra âm thanh ầm ĩ hoặc di chuyển một cách ồn ào. Trong tiếng Anh Anh, "clatter" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này thường được áp dụng nhiều hơn trong bối cảnh mô tả âm thanh từ vật dụng gia dụng hoặc xe cộ.
Từ "clatter" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "clat", có nghĩa là "tiếng kêu", kết hợp với hậu tố "-ter" biểu thị hành động. Nguồn gốc Latin liên quan có thể từ từ "clatere", diễn tả âm thanh mạnh mẽ của vật rơi hay va chạm. Qua thời gian, "clatter" đã trở thành một thuật ngữ chỉ âm thanh hỗn độn do sự va chạm của các vật thể, phản ánh sự tán loạn và động lực trong môi trường xung quanh.
Từ "clatter" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh hỗn độn hoặc tiếng động lớn do va chạm giữa các vật. Các tình huống điển hình bao gồm tiếng ly chén rơi, dụng cụ trên bàn rơi hoặc di chuyển, thể hiện sự huyên náo và hoạt động mạnh mẽ. Lối sử dụng này giúp tạo hình ảnh sống động trong văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp