Bản dịch của từ Clatter trong tiếng Việt

Clatter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clatter (Noun)

klˈæɾɚ
klˈæɾəɹ
01

Tiếng lạch cạch liên tục như tiếng vật cứng rơi hoặc va vào nhau.

A continuous rattling sound as of hard objects falling or striking each other.

Ví dụ

The clatter of dishes in the kitchen disrupted the conversation.

Tiếng kêu rì rào của bát đĩa trong nhà bếp làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

The clatter of footsteps echoed through the empty hallway late at night.

Tiếng vang của những bước chân rơi rớt qua hành lang trống vào khuya.

The clatter of keyboards filled the coworking space with a busy atmosphere.

Tiếng kêu rì rào của bàn phím lấp đầy không gian làm việc chung với bầu không khí náo nhiệt.

Dạng danh từ của Clatter (Noun)

SingularPlural

Clatter

Clatters

Kết hợp từ của Clatter (Noun)

CollocationVí dụ

Loud clatter

Tiếng lách cách ầm ĩ

The loud clatter of dishes echoed in the bustling restaurant.

Âm thanh ồn ào của đồ dùng vang lên trong nhà hàng hối hả.

Noisy clatter

Tiếng ồn ào

The noisy clatter of dishes and laughter filled the social event.

Âm thanh ồn ào của các đồ dùng và tiếng cười lấp đầy sự kiện xã hội.

Sudden clatter

Tiếng ồn đột ngột

A sudden clatter interrupted the social gathering.

Một tiếng ồn đột ngột làm gián đoạn buổi tụ tập xã hội.

Metallic clatter

Tiếng lạch crom

The metallic clatter of cutlery echoed through the restaurant.

Âm thanh kim loại vang lên qua nhà hàng.

Clatter (Verb)

klˈæɾɚ
klˈæɾəɹ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh lạch cạch liên tục.

Make or cause to make a continuous rattling sound.

Ví dụ

The dishes clatter as they are being washed in the sink.

Các đồ dùng kêu lách tách khi được rửa trong bồn.

The loud clatter of heels echoed in the empty hallway.

Âm thanh lách tách to của giày cao gót vang lại trong hành lang trống.

The pots and pans clatter loudly in the bustling kitchen.

Các nồi chảo kêu lách tách ồn ào trong căn bếp nhộn nhịp.

Dạng động từ của Clatter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clatter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clattered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clattered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clatters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clattering

Kết hợp từ của Clatter (Verb)

CollocationVí dụ

Go clattering

Đi lạc lối

The noisy dishes go clattering in the busy restaurant.

Những chiếc đĩa ồn ào vang lên trong nhà hàng đông đúc.

Come clattering

Đến ầm ầm

The children come clattering into the playground after school.

Những đứa trẻ ồn ào đến sân chơi sau giờ học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clatter

Không có idiom phù hợp