Bản dịch của từ Cleanness trong tiếng Việt

Cleanness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleanness (Noun)

klˈinɪs
klˈinnɪs
01

Trạng thái sạch sẽ về mặt thể chất và không bị ô nhiễm hoặc bụi bẩn; sự sạch sẽ.

The state of being physically clean and free of contamination or dirt cleanliness.

Ví dụ

The cleanness of public parks affects community health positively.

Sự sạch sẽ của công viên công cộng ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe cộng đồng.

The cleanness of the streets is not prioritized in many cities.

Sự sạch sẽ của các con phố không được ưu tiên ở nhiều thành phố.

Is the cleanness of your neighborhood improving over time?

Sự sạch sẽ của khu phố bạn có đang cải thiện theo thời gian không?

02

Sự trong sạch về mặt đạo đức; vô tội.

Moral purity innocence.

Ví dụ

The cleanness of her actions impressed everyone at the charity event.

Sự trong sáng trong hành động của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.

His cleanness in speech made him a respected leader in the community.

Sự trong sáng trong lời nói của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong cộng đồng.

Is cleanness important in social interactions, especially during discussions?

Liệu sự trong sáng có quan trọng trong các tương tác xã hội, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận không?

Dạng danh từ của Cleanness (Noun)

SingularPlural

Cleanness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleanness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The third stage is the phase, where the pulp is thoroughly washed with water and soap [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by up and decorating the small garden with a streamer and many balloons [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] Similarly, while 60% of women spent time the figure for men stood at around 40 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] And yet many believe a strong economy and a environment can co-exist [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017

Idiom with Cleanness

Không có idiom phù hợp