Bản dịch của từ Cleanness trong tiếng Việt
Cleanness

Cleanness (Noun)
Trạng thái sạch sẽ về mặt thể chất và không bị ô nhiễm hoặc bụi bẩn; sự sạch sẽ.
The state of being physically clean and free of contamination or dirt cleanliness.
The cleanness of public parks affects community health positively.
Sự sạch sẽ của công viên công cộng ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe cộng đồng.
The cleanness of the streets is not prioritized in many cities.
Sự sạch sẽ của các con phố không được ưu tiên ở nhiều thành phố.
Is the cleanness of your neighborhood improving over time?
Sự sạch sẽ của khu phố bạn có đang cải thiện theo thời gian không?
The cleanness of her actions impressed everyone at the charity event.
Sự trong sáng trong hành động của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.
His cleanness in speech made him a respected leader in the community.
Sự trong sáng trong lời nói của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo được tôn trọng trong cộng đồng.
Is cleanness important in social interactions, especially during discussions?
Liệu sự trong sáng có quan trọng trong các tương tác xã hội, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận không?
Dạng danh từ của Cleanness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cleanness | - |
Họ từ
Từ "cleanness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự sạch sẽ, thường được sử dụng để miêu tả mức độ sạch bóng của một vật thể hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phổ biến bằng các từ tương đương như "cleanliness". Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều chấp nhận từ "cleanness", tuy nhiên "cleanliness" thường được sử dụng hơn trong văn cảnh chính thức. "Cleanness" cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, liên quan đến sự trong sáng, rõ ràng trong tư tưởng.
Từ "cleanness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clæn", có nghĩa là sạch sẽ, tinh khiết. Tiếng Anh đã vay mượn từ từ này từ nguyên mẫu Proto-Germanic *klainaz, phản ánh ý nghĩa về sự không ô uế hoặc gọn gàng. Lịch sử của từ này gắn liền với các giá trị văn hóa về vệ sinh và sự trong sạch, dẫn đến ý nghĩa hiện tại là trạng thái không có bụi bẩn hay tạp chất, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vệ sinh cá nhân và môi trường.
Từ "cleanness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong IELTS Speaking và Writing, khái niệm về sự sạch sẽ thường được đề cập thông qua các từ đồng nghĩa như "cleanliness". Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vệ sinh cá nhân, môi trường hoặc trong các tiêu chuẩn vệ sinh của cơ sở thương mại. Từ "cleanness" nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì môi trường sạch sẽ cho sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



