Bản dịch của từ Cleated trong tiếng Việt
Cleated

Cleated (Verb)
Players cleated their shoes for better grip on the wet field.
Các cầu thủ đã gắn đinh vào giày để có độ bám tốt hơn trên sân ướt.
She did not cleat her boots before the muddy hike.
Cô ấy đã không gắn đinh vào ủng trước khi đi bộ đường dài trong bùn.
Did you cleat your shoes for the soccer match yesterday?
Bạn đã gắn đinh vào giày cho trận bóng đá hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "cleated" là tính từ dùng để chỉ một bề mặt hoặc vật phẩm có các rãnh hoặc mấu nhỏ, thường thấy trong giày thể thao hoặc giày đi bộ có tính năng tăng cường độ bám trên mặt đất. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường ám chỉ đến các loại giày đặc biệt như giày bóng đá, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong các môn thể thao khác nhau. Chức năng chính của cleated là cải thiện khả năng bám và hỗ trợ vận động viên trong các hoạt động thể chất.
Từ "cleated" có nguồn gốc từ động từ "cleat" trong tiếng Anh, vốn xuất phát từ từ "cleat" trong tiếng Latin "clavus", có nghĩa là "móng" hoặc "đinh". "Cleated" thường chỉ những bề mặt hoặc vật dụng được trang bị các mấu hoặc đinh để tăng cường độ bám. Sự phát triển của từ này gắn liền với các vật thể cần tính năng chống trượt như giày thể thao hay thuyền buồm, phản ánh tính năng kỹ thuật cao nhằm cải thiện hiệu suất trong các hoạt động thể chất.
Từ "cleated" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể thao, đặc biệt liên quan đến giày dép thể thao có các chấu để tăng cường độ bám. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn kỹ năng, do tính chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong bối cảnh viết và nói về thể thao, thời trang thể thao và trang thiết bị vận động, "cleated" có khả năng xuất hiện để mô tả các sản phẩm cụ thể. Tóm lại, từ này không phổ biến trong IELTS nhưng có giá trị trong một số lĩnh vực thể thao.