Bản dịch của từ Cleated trong tiếng Việt

Cleated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cleated (Verb)

klˈitɨd
klˈitɨd
01

Gắn (một đinh tán) vào đế giày hoặc ủng để có thêm lực kéo.

Attach a stud to the sole of a shoe or boot for additional traction.

Ví dụ

Players cleated their shoes for better grip on the wet field.

Các cầu thủ đã gắn đinh vào giày để có độ bám tốt hơn trên sân ướt.

She did not cleat her boots before the muddy hike.

Cô ấy đã không gắn đinh vào ủng trước khi đi bộ đường dài trong bùn.

Did you cleat your shoes for the soccer match yesterday?

Bạn đã gắn đinh vào giày cho trận bóng đá hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cleated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cleated

Không có idiom phù hợp