Bản dịch của từ Traction trong tiếng Việt

Traction

Noun [U/C]

Traction (Noun)

tɹˈækʃn̩
tɹˈækʃn̩
01

Độ bám của lốp xe trên đường hoặc bánh xe trên đường ray.

The grip of a tyre on a road or a wheel on a rail.

Ví dụ

The new social media campaign gained traction quickly.

Chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội mới nhanh chóng thu hút sự chú ý.

The charity event struggled to get traction among the youth.

Sự kiện từ thiện gặp khó khăn trong việc thu hút sự quan tâm của giới trẻ.

The local community project is gaining traction with more volunteers.

Dự án cộng đồng địa phương đang thu hút được nhiều tình nguyện viên hơn.

02

Mức độ mà một ý tưởng, sản phẩm, v.v. trở nên phổ biến hoặc được chấp nhận.

The extent to which an idea, product, etc. gains popularity or acceptance.

Ví dụ

The new social media app gained traction quickly among teenagers.

Ứng dụng mạng xã hội mới nhanh chóng thu hút sự chú ý của thanh thiếu niên.

The charity event for the homeless gained traction in the community.

Sự kiện từ thiện cho người vô gia cư đã thu hút sự chú ý trong cộng đồng.

The campaign to raise awareness about mental health is gaining traction.

Chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe tinh thần đang được chú ý.

03

Việc áp dụng một lực kéo liên tục lên một chi hoặc cơ, đặc biệt là để duy trì vị trí của xương bị gãy hoặc để điều chỉnh một biến dạng.

The application of a sustained pull on a limb or muscle, especially in order to maintain the position of a fractured bone or to correct a deformity.

Ví dụ

The physical therapist used traction to help with the patient's recovery.

Người trị liệu vật lý đã sử dụng traction để giúp cho việc phục hồi của bệnh nhân.

Traction is commonly used in orthopedic treatments for bone fractures.

Traction thường được sử dụng trong việc điều trị chấn thương xương.

After the accident, the doctor recommended traction to align the bones.

Sau tai nạn, bác sĩ đã khuyến nghị traction để điều chỉnh xương.

04

Hành động vẽ hoặc kéo vật gì đó trên một bề mặt, đặc biệt là đường hoặc đường ray.

The action of drawing or pulling something over a surface, especially a road or track.

Ví dụ

The social media campaign gained traction among young adults.

Chiến dịch truyền thông xã hội thu hút giữa giới trẻ.

The charity event struggled to get traction in the community.

Sự kiện từ thiện gặp khó khăn trong việc thu hút sự quan tâm trong cộng đồng.

The new social platform is slowly gaining traction in the market.

Nền tảng xã hội mới đang dần dần thu hút sự quan tâm trên thị trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Traction

Không có idiom phù hợp