Bản dịch của từ Clerestory trong tiếng Việt
Clerestory

Clerestory (Noun)
The clerestory in St. Peter's Basilica lets in beautiful natural light.
Cửa sổ trên cao ở Vương cung thánh đường St. Peter mang ánh sáng tự nhiên đẹp.
The church does not have a clerestory for additional lighting.
Nhà thờ không có cửa sổ trên cao để thêm ánh sáng.
Does the new church design include a clerestory for better lighting?
Thiết kế nhà thờ mới có bao gồm cửa sổ trên cao để ánh sáng tốt hơn không?
Clerestory, hay còn gọi là "ngọn cửa sổ cao", là thuật ngữ kiến trúc chỉ một hàng các cửa sổ nằm cao trên tường của một công trình, nhằm mục đích cung cấp ánh sáng tự nhiên cho không gian bên trong. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Clerestory thường được sử dụng trong các nhà thờ, hội trường hội nghị hoặc các công trình lớn để tăng cường hiệu ứng chiếu sáng mà không làm cản trở sự riêng tư.
Từ "clerestory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clara" nghĩa là "rõ ràng" và "story" nghĩa là "tầng" hay "cấp". Trong kiến trúc, clerestory ám chỉ một hàng cửa sổ nằm cao phía trên các tầng lầu khác, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào bên trong công trình. Việc sử dụng clerestory đã xuất hiện từ thời kỳ La Mã cổ đại và phát triển qua các phong cách kiến trúc, phục vụ mục đích làm sáng không gian nội thất, đồng thời tạo cảm giác thông thoáng và gần gũi với thiên nhiên.
Từ "clerestory" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến kiến trúc. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài đọc và viết, nhất là khi thảo luận về thiết kế công trình. Ở những ngữ cảnh khác, "clerestory" thường được sử dụng trong văn kiện kiến trúc hoặc xây dựng để mô tả cửa sổ cao trong tường, phục vụ mục đích chiếu sáng và thông gió cho không gian bên trong.