Bản dịch của từ Clevis trong tiếng Việt
Clevis

Clevis (Noun)
The clevis symbolizes the bond between two individuals in the community.
Clevis tượng trưng cho mối liên kết giữa hai cá nhân trong cộng đồng.
During the social event, they exchanged clevises as friendship tokens.
Trong sự kiện xã hội, họ trao đổi clevises như là biểu tượng của tình bạn.
The clevises were used to secure the structure of the social gathering.
Clevises được sử dụng để cố định cấu trúc của buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Clevis là một thành phần cơ khí, thường được sử dụng để kết nối các bộ phận với nhau trong hệ thống dây chuyền, thiết bị nâng hạ hoặc hệ thống treo. Clevis thường có hình dạng chữ "U" và được thiết kế để giữ chặt một chốt hoặc bu lông, giúp tạo thành một điểm kết nối chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "clevis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "clef" có nghĩa là "chìa khóa" và từ "clevis" được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ một loại kết nối cơ khí. Clevis thường được sử dụng để gắn các bộ phận với nhau, nhấn mạnh tính linh hoạt và chắc chắn trong cấu trúc. Sự kết hợp của chức năng và ngữ nghĩa từ gốc cho phép từ duy trì tính chính xác và sự bền vững trong ứng dụng hiện đại.
Từ "clevis" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến cơ khí và kỹ thuật. "Clevis" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghiệp như thiết bị lắp đặt, kết nối dây cáp hoặc các bộ phận máy móc. Việc hiểu biết về từ này sẽ hữu ích cho các chuyên gia kỹ thuật và sinh viên ngành cơ khí, nhưng nó ít được sử dụng trong văn hóa và ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp