Bản dịch của từ Clevis trong tiếng Việt

Clevis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clevis (Noun)

klˈɛvɪs
klˈɛvɪs
01

Đầu nối kim loại hình chữ u hoặc hình nĩa mà bộ phận khác có thể được gắn chặt vào bằng bu lông hoặc ghim xuyên qua các đầu của đầu nối.

A u-shaped or forked metal connector to which another part can be fastened by means of a bolt or pin passing through the ends of the connector.

Ví dụ

The clevis symbolizes the bond between two individuals in the community.

Clevis tượng trưng cho mối liên kết giữa hai cá nhân trong cộng đồng.

During the social event, they exchanged clevises as friendship tokens.

Trong sự kiện xã hội, họ trao đổi clevises như là biểu tượng của tình bạn.

The clevises were used to secure the structure of the social gathering.

Clevises được sử dụng để cố định cấu trúc của buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clevis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clevis

Không có idiom phù hợp