Bản dịch của từ Cliché trong tiếng Việt
Cliché

Cliché (Noun)
The phrase 'time heals all wounds' has become a cliché.
Cụm từ 'thời gian làm lành mọi vết thương' đã trở thành một cliché.
Using clichés in social media posts can make them less engaging.
Sử dụng clichés trong bài đăng trên mạng xã hội có thể làm chúng ít hấp dẫn hơn.
She rolled her eyes at the cliché response to the charity event.
Cô ấy nhếch mày với câu trả lời cliché cho sự kiện từ thiện.
Một khuôn mẫu hoặc electrotype.
A stereotype or electrotype.
The movie relied on the cliché of the damsel in distress.
Bộ phim dựa vào cliché về cô gái trong tình cảnh nguy kịch.
He avoided using clichés in his social commentary.
Anh tránh sử dụng cliché trong bình luận xã hội của mình.
The book explored the clichés associated with societal expectations.
Cuốn sách khám phá những cliché liên quan đến kỳ vọng xã hội.
Kết hợp từ của Cliché (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worn-out cliché Cụm từ 'nát óc' | Using 'the elephant in the room' is a worn-out cliché. Sử dụng 'con voi trong phòng' là một câu cửa miệng cũ. |
Usual cliché Phrases thường nghe | Is it the usual cliché that people always talk about in society? Đó có phải là câu cửa miệng thông thường mà mọi người luôn nói đến trong xã hội không? |
Tired cliché Cụm từ mệt mỏi | Using 'tired cliché' in essays is unoriginal and lacks creativity. Sử dụng 'tired cliché' trong bài luận là không sáng tạo. |
Popular cliché Câu ngạn ngữ phổ biến | Using popular clichés can make your writing sound unoriginal. Sử dụng các lời rập khuôn phổ biến có thể làm cho văn bản của bạn trở nên không mới lạ. |
Old cliché Cụt lủn | Using the old cliché 'actions speak louder than words' can enhance your writing. Sử dụng cụm từ cũ 'hành động hơn lời nói' có thể cải thiện văn phong của bạn. |
Cliché (tiếng Pháp "cliché") chỉ những cụm từ, ý tưởng hoặc hình ảnh trở nên nhàm chán do lặp lại quá nhiều trong văn viết và giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cliché thường được chỉ trích trong văn học và sáng tác nghệ thuật vì thiếu tính sáng tạo và độc đáo.
Từ "cliché" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "clicher", có nghĩa là tạo ra một bản in bằng khuôn. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hình ảnh hay cụm từ đã trở nên quen thuộc do sử dụng quá nhiều. Ngày nay, "cliché" chỉ những ý tưởng hoặc biểu hiện rập khuôn, thiếu sự sáng tạo. Sự chuyển biến này phản ánh xu hướng xã hội trong việc đánh giá tính nguyên bản của ngôn ngữ và nghệ thuật.
Từ "cliché" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thể hiện quan điểm hoặc nêu ý kiến về các chủ đề đương đại. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phê phán hoặc thảo luận về văn hóa đại chúng. Cliché thường được sử dụng để chỉ những quan điểm, cụm từ hoặc hình ảnh đã trở nên nhàm chán do lặp lại quá nhiều, thường thấy trong văn viết và diễn thuyết không sáng tạo.