Bản dịch của từ Cliché trong tiếng Việt

Cliché

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliché (Noun)

kliʃˈeɪ
kliʃˈeɪ
01

Một cụm từ hoặc ý kiến bị lạm dụng quá mức và thể hiện sự thiếu suy nghĩ ban đầu.

A phrase or opinion that is overused and betrays a lack of original thought.

Ví dụ

The phrase 'time heals all wounds' has become a cliché.

Cụm từ 'thời gian làm lành mọi vết thương' đã trở thành một cliché.

Using clichés in social media posts can make them less engaging.

Sử dụng clichés trong bài đăng trên mạng xã hội có thể làm chúng ít hấp dẫn hơn.

She rolled her eyes at the cliché response to the charity event.

Cô ấy nhếch mày với câu trả lời cliché cho sự kiện từ thiện.

02

Một khuôn mẫu hoặc electrotype.

A stereotype or electrotype.

Ví dụ

The movie relied on the cliché of the damsel in distress.

Bộ phim dựa vào cliché về cô gái trong tình cảnh nguy kịch.

He avoided using clichés in his social commentary.

Anh tránh sử dụng cliché trong bình luận xã hội của mình.

The book explored the clichés associated with societal expectations.

Cuốn sách khám phá những cliché liên quan đến kỳ vọng xã hội.

Kết hợp từ của Cliché (Noun)

CollocationVí dụ

Worn-out cliché

Cụm từ 'nát óc'

Using 'the elephant in the room' is a worn-out cliché.

Sử dụng 'con voi trong phòng' là một câu cửa miệng cũ.

Usual cliché

Phrases thường nghe

Is it the usual cliché that people always talk about in society?

Đó có phải là câu cửa miệng thông thường mà mọi người luôn nói đến trong xã hội không?

Tired cliché

Cụm từ mệt mỏi

Using 'tired cliché' in essays is unoriginal and lacks creativity.

Sử dụng 'tired cliché' trong bài luận là không sáng tạo.

Popular cliché

Câu ngạn ngữ phổ biến

Using popular clichés can make your writing sound unoriginal.

Sử dụng các lời rập khuôn phổ biến có thể làm cho văn bản của bạn trở nên không mới lạ.

Old cliché

Cụt lủn

Using the old cliché 'actions speak louder than words' can enhance your writing.

Sử dụng cụm từ cũ 'hành động hơn lời nói' có thể cải thiện văn phong của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliché/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliché

Không có idiom phù hợp