Bản dịch của từ Electrotype trong tiếng Việt

Electrotype

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrotype (Noun)

ɪlˈɛktɹətˌɑɪp
ɪlˈɛktɹətˌɑɪp
01

Một bản sao được đánh máy bằng điện.

An electrotyped copy.

Ví dụ

The museum displayed an electrotype of the famous statue by Michelangelo.

Bảo tàng trưng bày một bản điện phân của bức tượng nổi tiếng của Michelangelo.

They did not create an electrotype of the controversial artwork in the exhibit.

Họ không tạo ra một bản điện phân của tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi trong triển lãm.

Did the gallery receive the electrotype of the ancient artifact last week?

Triển lãm có nhận bản điện phân của hiện vật cổ vào tuần trước không?

Electrotype (Verb)

ɪlˈɛktɹətˌɑɪp
ɪlˈɛktɹətˌɑɪp
01

Tạo một bản sao của (thứ gì đó) bằng cách điện phân đồng lắng đọng trên khuôn.

Make a copy of something by the electrolytic deposition of copper on a mould.

Ví dụ

Artists often electrotype sculptures for exhibitions in New York galleries.

Các nghệ sĩ thường điện phân các tác phẩm điêu khắc cho triển lãm ở New York.

They do not electrotype everyday objects for personal use.

Họ không điện phân các đồ vật hàng ngày để sử dụng cá nhân.

Do you think they will electrotype the new statue for the museum?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ điện phân bức tượng mới cho bảo tàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrotype/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrotype

Không có idiom phù hợp