Bản dịch của từ Electrotype trong tiếng Việt
Electrotype

Electrotype (Noun)
Một bản sao được đánh máy bằng điện.
An electrotyped copy.
The museum displayed an electrotype of the famous statue by Michelangelo.
Bảo tàng trưng bày một bản điện phân của bức tượng nổi tiếng của Michelangelo.
They did not create an electrotype of the controversial artwork in the exhibit.
Họ không tạo ra một bản điện phân của tác phẩm nghệ thuật gây tranh cãi trong triển lãm.
Did the gallery receive the electrotype of the ancient artifact last week?
Triển lãm có nhận bản điện phân của hiện vật cổ vào tuần trước không?
Electrotype (Verb)
Tạo một bản sao của (thứ gì đó) bằng cách điện phân đồng lắng đọng trên khuôn.
Make a copy of something by the electrolytic deposition of copper on a mould.
Artists often electrotype sculptures for exhibitions in New York galleries.
Các nghệ sĩ thường điện phân các tác phẩm điêu khắc cho triển lãm ở New York.
They do not electrotype everyday objects for personal use.
Họ không điện phân các đồ vật hàng ngày để sử dụng cá nhân.
Do you think they will electrotype the new statue for the museum?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ điện phân bức tượng mới cho bảo tàng không?
"Electrotype" là một quy trình in ấn sử dụng điện để tạo ra bản sao kim loại của một hình ảnh, thường được sử dụng trong ngành in để sản xuất bản kim loại cho các loại hình in khác nhau. Thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng điện để tạo ra lớp mạ kim loại (thường là chì) lên bề mặt khuôn. Trong khi phiên bản tiếng Anh của "electrotype" không biến đổi giữa Anh và Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với người Mỹ thường nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "electrotype" được hình thành từ hai thành phần: "electro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", nghĩa là "hạt nhựa" hoặc "khoáng chất", kết hợp với "type" từ tiếng La tinh "typus", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "hình mẫu". Kỹ thuật electrotype xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, cho phép tạo ra bản in bằng cách sử dụng điện để tạo ra khuôn từ khối kim loại. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến quy trình sao chép và sản xuất bản in bền vững, phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ điện và nghệ thuật in ấn.
Từ "electrotype" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực in ấn và công nghệ vật liệu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "electrotype" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quy trình sản xuất bản in, chế tạo mẫu vật, và công nghệ tái tạo hình ảnh. Từ này có thể thấy trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu, và giáo trình liên quan đến nghệ thuật in ấn hoặc khoa học vật liệu.