Bản dịch của từ Cliffing trong tiếng Việt
Cliffing

Cliffing (Noun)
Cliffing is a popular activity in the social community of Boulder.
Leo vách đá là hoạt động phổ biến trong cộng đồng xã hội Boulder.
Many people do not enjoy cliffing due to safety concerns.
Nhiều người không thích leo vách đá vì lo ngại về an toàn.
Is cliffing a common social activity among young adults in California?
Leo vách đá có phải là hoạt động xã hội phổ biến trong giới trẻ ở California không?
The cliffing in California attracts many tourists every year.
Sự hình thành vách đá ở California thu hút nhiều du khách mỗi năm.
Cliffing does not occur in flat areas like the Midwest.
Sự hình thành vách đá không xảy ra ở những vùng bằng phẳng như Midwest.
Is cliffing common in urban areas like New York City?
Sự hình thành vách đá có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Từ "cliffing" thường chỉ hành động hoặc tình trạng nhô ra khỏi một vách đá hoặc đặc trưng địa hình gần sát bờ biển, nơi mà đất đá đổ xuống từ độ cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân chia rõ ràng giữa Anh và Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc các hoạt động ngoài trời. Mặc dù không phổ biến trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về địa chất hoặc du lịch.
Từ "cliffing" xuất phát từ danh từ "cliff", có nguồn gốc từ từ cổ Anh "clyfan", có nghĩa là "để leo lên" hoặc "để nâng lên". Cùng với tiền tố "-ing", từ này mang ý nghĩa mô tả hành động liên quan đến các vách đá. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh các đặc điểm địa lý của khái niệm, khi "cliff" chỉ những khu vực dốc đứng, khó đi lại, thường liên quan đến việc mạo hiểm, khám phá và thám hiểm.
Từ "cliffing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó không phải là thuật ngữ thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "cliffing" thường được liên kết với hoạt động thể thao mạo hiểm như leo núi hoặc thả mình từ vách đá, hoặc trong lĩnh vực địa lý để chỉ hiện tượng đất đá lở. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này có thể bị hạn chế trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.