Bản dịch của từ Clingfilm trong tiếng Việt

Clingfilm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clingfilm (Noun)

klˈɪŋfˌɪlm
klˈɪŋfˌɪlm
01

(anh, ireland) màng nhựa nhẹ, trong suốt dùng làm màng bọc thực phẩm, v.v.

Britain ireland light transparent plastic film used as a wrapping for food etc.

Ví dụ

I wrapped the sandwich in clingfilm for lunch at school.

Tôi bọc bánh mì bằng clingfilm để mang theo ăn trưa ở trường.

They didn't use clingfilm at the party for the food.

Họ không sử dụng clingfilm cho đồ ăn tại bữa tiệc.

Do you have clingfilm to cover the leftovers from dinner?

Bạn có clingfilm để bọc đồ ăn thừa từ bữa tối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clingfilm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clingfilm

Không có idiom phù hợp