Bản dịch của từ Clingfilm trong tiếng Việt
Clingfilm

Clingfilm (Noun)
I wrapped the sandwich in clingfilm for lunch at school.
Tôi bọc bánh mì bằng clingfilm để mang theo ăn trưa ở trường.
They didn't use clingfilm at the party for the food.
Họ không sử dụng clingfilm cho đồ ăn tại bữa tiệc.
Do you have clingfilm to cover the leftovers from dinner?
Bạn có clingfilm để bọc đồ ăn thừa từ bữa tối không?
Clingfilm, hay còn gọi là màng bọc thực phẩm, là một loại nhựa mỏng, dẻo và trong suốt, thường được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách bọc chúng lại nhằm giữ độ tươi và ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí. Tại Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tại Mỹ, "plastic wrap" được sử dụng nhiều hơn. Sự khác biệt này xuất hiện cả trong cách viết và phát âm, nhưng ý nghĩa và chức năng của sản phẩm là tương tự.
Từ "clingfilm" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai yếu tố: "cling" (dính) và "film" (màng). "Cling" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, có nghĩa là bám sát, nắm chặt, trong khi "film" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "filmen", chỉ lớp mỏng. Màng bám này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để bảo quản thực phẩm, thể hiện tính năng bám dính và bảo vệ, phù hợp với bản chất của từ ngữ hiện tại.
Từ "clingfilm" (bọc thực phẩm) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc bảo quản thực phẩm hoặc trong các tình huống nấu ăn. "Clingfilm" thường được nhắc đến trong các tài liệu, bài viết liên quan đến hướng dẫn nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm, nhưng hiếm khi xuất hiện trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp