Bản dịch của từ Clinking trong tiếng Việt
Clinking

Clinking (Verb)
We heard glasses clinking during the wedding reception last Saturday.
Chúng tôi nghe thấy tiếng ly va chạm trong buổi tiệc cưới hôm thứ Bảy.
The clinking of coins was not heard at the charity event.
Tiếng tiền xu va chạm không được nghe thấy tại sự kiện từ thiện.
Did you hear the clinking sound at the birthday party yesterday?
Bạn có nghe thấy tiếng va chạm ở bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?
Clinking (Adjective)
The clinking glasses signaled the start of the wedding toast.
Âm thanh va chạm của ly báo hiệu bắt đầu buổi lễ cưới.
The clinking noise from the party was not annoying at all.
Âm thanh va chạm từ bữa tiệc không hề khó chịu chút nào.
Did you hear the clinking of coins during the charity event?
Bạn có nghe thấy âm thanh va chạm của tiền xu trong sự kiện từ thiện không?
Họ từ
"Clinking" là danh từ và động từ chỉ âm thanh nhẹ, thường phát ra khi một vật cứng va chạm với một vật khác, như khi các ly, cốc hoặc tiền xu chạm vào nhau. Trong tiếng Anh, "clink" có thể được sử dụng để mô tả hành động tạo ra âm thanh này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng từ này, mặc dù một số ngữ cảnh cụ thể có thể biến đổi. Từ "clinking" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để gợi lên hình ảnh và âm thanh liên quan đến các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Từ "clinking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "clink", xuất phát từ hình thức ngữ âm của tiếng Latin cổ "clinicare", mang nghĩa là "gõ nhẹ" hoặc "va chạm". Nguyên thủy, động từ này thường dùng để mô tả âm thanh do hai vật kim loại va chạm nhẹ vào nhau, đặc biệt trong trường hợp các đồ vật như ly hay chén thủy tinh. Ngày nay, "clinking" không chỉ diễn tả âm thanh vật lý mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng cho sự giao tiếp xã hội, thể hiện niềm vui và sự kết nối.
Từ "clinking" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về âm thanh va chạm của các vật thể cứng, như ly hay đồ trang sức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, thường chỉ thấy trong kỹ năng nghe hoặc nói khi mô tả tình huống cụ thể. Ngoài ra, "clinking" thường được sử dụng trong văn viết miêu tả không khí của các buổi tiệc hay sự kiện xã hội, thể hiện cảm giác vui vẻ và sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp