Bản dịch của từ Clinking trong tiếng Việt

Clinking

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinking (Verb)

klˈɪŋkiŋ
klˈɪŋkiŋ
01

Tạo ra hoặc gây ra âm thanh chói tai, nhẹ như tiếng thủy tinh hoặc đồng xu va vào nhau.

Make or cause to make a light highpitched ringing sound as of glasses or coins striking together.

Ví dụ

We heard glasses clinking during the wedding reception last Saturday.

Chúng tôi nghe thấy tiếng ly va chạm trong buổi tiệc cưới hôm thứ Bảy.

The clinking of coins was not heard at the charity event.

Tiếng tiền xu va chạm không được nghe thấy tại sự kiện từ thiện.

Did you hear the clinking sound at the birthday party yesterday?

Bạn có nghe thấy tiếng va chạm ở bữa tiệc sinh nhật hôm qua không?

Clinking (Adjective)

klˈɪŋkiŋ
klˈɪŋkiŋ
01

Có âm thanh cao và vang.

Having a sound that is highpitched and ringing.

Ví dụ

The clinking glasses signaled the start of the wedding toast.

Âm thanh va chạm của ly báo hiệu bắt đầu buổi lễ cưới.

The clinking noise from the party was not annoying at all.

Âm thanh va chạm từ bữa tiệc không hề khó chịu chút nào.

Did you hear the clinking of coins during the charity event?

Bạn có nghe thấy âm thanh va chạm của tiền xu trong sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinking

Không có idiom phù hợp