Bản dịch của từ Clipboard trong tiếng Việt

Clipboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clipboard (Noun)

klˈɪpbɔɹd
klˈɪpboʊɹd
01

Một tấm bảng nhỏ có kẹp lò xo ở phía trên, dùng để giữ giấy tờ và hỗ trợ viết.

A small board with a spring clip at the top used for holding papers and providing support for writing.

Ví dụ

She used a clipboard to organize her community event papers.

Cô ấy đã sử dụng một bảng kẹp để tổ chức giấy tờ sự kiện cộng đồng.

They did not bring a clipboard for the social survey.

Họ đã không mang theo bảng kẹp cho cuộc khảo sát xã hội.

Is a clipboard necessary for the neighborhood meeting?

Có cần một bảng kẹp cho cuộc họp khu phố không?

Dạng danh từ của Clipboard (Noun)

SingularPlural

Clipboard

Clipboards

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clipboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clipboard

Không có idiom phù hợp