Bản dịch của từ Cliquish trong tiếng Việt
Cliquish

Cliquish (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một bè phái.
Of or pertaining to a clique.
The cliquish behavior at the party made newcomers feel unwelcome.
Hành vi khép kín tại bữa tiệc khiến người mới cảm thấy không chào đón.
Many students find the cliquish groups hard to join.
Nhiều sinh viên thấy các nhóm khép kín khó tham gia.
Is the cliquish nature of high school still a problem today?
Tính chất khép kín của trường trung học vẫn là vấn đề hôm nay sao?
Many students find the cliquish groups at school very unwelcoming.
Nhiều học sinh thấy các nhóm khép kín ở trường rất không thân thiện.
The cliquish nature of the club discouraged new members from joining.
Bản chất khép kín của câu lạc bộ đã làm nản lòng thành viên mới.
Are the cliquish students in your class friendly to outsiders?
Các học sinh khép kín trong lớp bạn có thân thiện với người ngoài không?
Họ từ
Từ "cliquish" được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành vi của một nhóm người có xu hướng tách biệt, kín kẽ và không hoan nghênh những người ngoài nhóm gia nhập. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương đương, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, "cliquish" có thể thường xuất hiện hơn ở Mỹ, thể hiện thái độ xã hội trong các môi trường học đường hoặc văn phòng. Từ này gợi ý sự phân chia không lành mạnh và có thể dẫn đến cảm giác cô đơn cho những người không thuộc nhóm.
Từ "cliquish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "clique", có nghĩa là "nhóm nhỏ" hoặc "bè phái", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cliĭcum" (nhóm). Từ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, thể hiện sự tách biệt và khép kín của các nhóm người. Ngày nay, "cliquish" chỉ những hành vi, thái độ của một nhóm người chặt chẽ, thường gợi lên cảm giác phân biệt và cô lập đối với những người bên ngoài nhóm.
Từ "cliquish" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng để mô tả các nhóm xã hội khép kín, trong khi trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về sự phân chia xã hội và mối quan hệ giữa các nhóm. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về tâm lý học xã hội và phân tích nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp