Bản dịch của từ Cliquish trong tiếng Việt

Cliquish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cliquish (Adjective)

klˈikɪʃ
klˈikɪʃ
01

Của hoặc liên quan đến một bè phái.

Of or pertaining to a clique.

Ví dụ

The cliquish behavior at the party made newcomers feel unwelcome.

Hành vi khép kín tại bữa tiệc khiến người mới cảm thấy không chào đón.

Many students find the cliquish groups hard to join.

Nhiều sinh viên thấy các nhóm khép kín khó tham gia.

Is the cliquish nature of high school still a problem today?

Tính chất khép kín của trường trung học vẫn là vấn đề hôm nay sao?

02

Có xu hướng liên kết với một nhóm nhỏ và độc quyền.

Tending to associate with a small and exclusive group.

Ví dụ

Many students find the cliquish groups at school very unwelcoming.

Nhiều học sinh thấy các nhóm khép kín ở trường rất không thân thiện.

The cliquish nature of the club discouraged new members from joining.

Bản chất khép kín của câu lạc bộ đã làm nản lòng thành viên mới.

Are the cliquish students in your class friendly to outsiders?

Các học sinh khép kín trong lớp bạn có thân thiện với người ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cliquish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cliquish

Không có idiom phù hợp