Bản dịch của từ Clitoris trong tiếng Việt
Clitoris

Clitoris (Noun)
The clitoris is crucial for female sexual pleasure and arousal.
Clitoris rất quan trọng cho khoái cảm và hưng phấn tình dục nữ.
Many cultures do not discuss the clitoris openly and honestly.
Nhiều nền văn hóa không thảo luận công khai và trung thực về clitoris.
Is the clitoris often overlooked in sexual education programs?
Liệu clitoris có thường bị bỏ qua trong các chương trình giáo dục giới tính không?
Dạng danh từ của Clitoris (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clitoris | Clitorises |
Họ từ
Clitoris là một cấu trúc sinh dục nữ, có chức năng chính là tạo ra khoái cảm tình dục. Đây là một cơ quan nhỏ, nằm ở phía trên âm hộ và được cấu tạo từ mô cương, tương tự như dương vật ở nam giới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, từ này có thể được dùng với nhiều mức độ trang trọng khác nhau.
Từ "clitoris" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clitoris", được dẫn xuất từ tiếng Hy Lạp "klitoris". Trong ngữ cảnh y học và sinh lý học, "clitoris" được định nghĩa là một cơ quan sinh dục nữ, có vai trò quan trọng trong khoái cảm tình dục. Sue quá trình nghiên cứu từ điển, từ này đã trở thành dấu hiệu của sự nhận thức về cấu trúc sinh lý nữ, góp phần vào các cuộc thảo luận về giới tính và sức khỏe sinh sản hiện đại. Sự thay đổi trong cách hiểu và sử dụng từ này phản ánh những tiến bộ trong việc nghiên cứu về sinh lý và sức khỏe nữ giới.
Từ "clitoris" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nơi ngữ cảnh thường tránh những chủ đề nhạy cảm liên quan đến tình dục. Tuy nhiên, từ này có tần suất sử dụng cao trong các bài viết y tế, sinh học, và giáo dục giới tính, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về giải phẫu học và sức khỏe sinh sản. Trong những trường hợp này, "clitoris" được thảo luận trong ngữ cảnh giải thích chức năng sinh lý và sức khỏe tình dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp