Bản dịch của từ Clodhopper trong tiếng Việt
Clodhopper

Clodhopper (Noun)
Mark acted like a clodhopper during the social event last weekend.
Mark cư xử như một người vụng về trong sự kiện xã hội tuần trước.
She is not a clodhopper; she knows how to socialize well.
Cô ấy không phải là người vụng về; cô ấy biết cách giao tiếp tốt.
Is Tom really a clodhopper at the community gatherings?
Tom có thật sự là người vụng về trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
She wore clodhoppers to the outdoor festival last Saturday.
Cô ấy đã mang clodhoppers đến lễ hội ngoài trời vào thứ Bảy tuần trước.
Clodhoppers are not suitable for formal social events.
Clodhoppers không phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Do you think clodhoppers are comfortable for long walks?
Bạn có nghĩ rằng clodhoppers thoải mái cho những cuộc đi bộ dài không?
Họ từ
"Clodhopper" là một từ tiếng Anh, xuất phát từ "clod" (cục đất) và "hopper" (người nhảy). Từ này thường chỉ những người có phong cách ăn mặc hoặc hành xử quê mùa, giản dị. Trong tiếng Anh Mỹ, "clodhopper" có thể mang nghĩa chỉ những người không tinh tế, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được dùng với nghĩa này, nhưng ít phổ biến hơn. Từ này có thể có sắc thái châm biếm hoặc thiếu tôn trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "clodhopper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "clod" (mảnh đất) và "hopper" (kẻ nhảy). Đầu tiên, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người nông dân làm việc trên đồng ruộng, thường gây ra tiếng ồn khi di chuyển. Qua thời gian, từ này đã được phát triển để chỉ những người quê mùa, thiếu tinh tế, liên quan đến lối sống giản dị và thô sơ. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự ảnh hưởng của hoạt động nông nghiệp lên ngôn ngữ và xã hội.
Từ "clodhopper" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc với ý nghĩa châm biếm để chỉ người nông dân thô sơ, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các tình huống học thuật và chuyên nghiệp, từ này hiếm khi được sử dụng, cho thấy sự hạn chế trong khả năng áp dụng của nó trong các bối cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp