Bản dịch của từ Clodhopper trong tiếng Việt

Clodhopper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clodhopper (Noun)

klˈɑdhɑpəɹ
klˈɑdhɑpəɹ
01

Một người ngu ngốc, vụng về hoặc vụng về.

A foolish awkward or clumsy person.

Ví dụ

Mark acted like a clodhopper during the social event last weekend.

Mark cư xử như một người vụng về trong sự kiện xã hội tuần trước.

She is not a clodhopper; she knows how to socialize well.

Cô ấy không phải là người vụng về; cô ấy biết cách giao tiếp tốt.

Is Tom really a clodhopper at the community gatherings?

Tom có thật sự là người vụng về trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

02

Một chiếc giày to và nặng.

A large heavy shoe.

Ví dụ

She wore clodhoppers to the outdoor festival last Saturday.

Cô ấy đã mang clodhoppers đến lễ hội ngoài trời vào thứ Bảy tuần trước.

Clodhoppers are not suitable for formal social events.

Clodhoppers không phù hợp cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think clodhoppers are comfortable for long walks?

Bạn có nghĩ rằng clodhoppers thoải mái cho những cuộc đi bộ dài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clodhopper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clodhopper

Không có idiom phù hợp