Bản dịch của từ Clonidine trong tiếng Việt

Clonidine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clonidine (Noun)

klˈɑnɪdin
klˈɑnɪdin
01

Một loại thuốc hoạt động như chất chủ vận alpha₂-adrenoreceptor, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, cai thuốc phiện và nhiều tình trạng khác.

A drug that acts as an alpha₂adrenoreceptor agonist used in the treatment of hypertension opiate withdrawal and a variety of other conditions.

Ví dụ

Clonidine is often prescribed for patients with severe hypertension issues.

Clonidine thường được kê đơn cho bệnh nhân có vấn đề huyết áp nghiêm trọng.

Clonidine does not cure addiction; it only helps manage withdrawal symptoms.

Clonidine không chữa trị nghiện; nó chỉ giúp quản lý triệu chứng cai nghiện.

Is clonidine effective for treating opiate withdrawal symptoms in patients?

Clonidine có hiệu quả trong việc điều trị triệu chứng cai nghiện opiate không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clonidine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clonidine

Không có idiom phù hợp