Bản dịch của từ Clonk trong tiếng Việt
Clonk

Clonk (Noun)
The clonk of the hammer hitting the nail echoed through the room.
Âm thanh đập mạnh của cái búa đập vào cái đinh vang lên khắp phòng.
The clonk of the door shutting startled everyone in the library.
Âm thanh đập mạnh của cửa đóng khiến ai cũng giật mình ở thư viện.
The clonk of the falling book made the students turn around quickly.
Âm thanh đập mạnh của cuốn sách rơi khiến học sinh quay đầu nhanh chóng.
Clonk (Verb)
Đánh.
Hit.
The teacher clonked the board to get students' attention.
Giáo viên đập cái bảng để thu hút sự chú ý của học sinh.
The chef clonked the pots together while cooking in the kitchen.
Đầu bếp đập nồi với nhau khi nấu ăn trong bếp.
The librarian clonked the book on the table to show frustration.
Thủ thư đập quyển sách lên bàn để thể hiện sự bực tức.
The heavy box clonked loudly on the floor.
Cái hộp nặng gây tiếng động lớn trên sàn.
She accidentally clonked her head on the low doorway.
Cô ấy vô tình đập đầu vào cửa hẹp.
The old grandfather clonked his cane on the ground for attention.
Ông cụ già đập gậy vào đất để gọi sự chú ý.
Từ "clonk" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ âm thanh mạnh hoặc tiếng va chạm phát ra từ vật cứng. Trong ngữ cảnh văn học và giao tiếp, "clonk" có thể ám chỉ đến tiếng đập mạnh trong một tình huống. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng "clonk" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh không chính thức và trong các thể loại truyện cười.
Từ "clonk" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "klonk", mang nghĩa là âm thanh mạnh mẽ hoặc tiếng vang. Từ này được cho là có nguồn gốc từ động từ "klonken", nghĩa là đánh hoặc tạo ra âm thanh va chạm. Lịch sử sử dụng từ "clonk" trong tiếng Anh bắt đầu từ khoảng thế kỷ 20, thường được dùng để chỉ âm thanh nặng nề, mạnh mẽ, phù hợp với nghĩa nguyên thủy của nó về sự va chạm.
Từ "clonk" là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, chẳng hạn như mô tả tiếng động do vật nặng rơi hoặc va chạm. Trong văn cảnh hàng ngày, "clonk" thường được dùng để miêu tả các âm thanh không chính thức hoặc thân thuộc, chẳng hạn như khi chơi thể thao hoặc các hoạt động trong nhà. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng từ này cho thấy nó không phải là một từ phổ biến trong các tình huống học thuật hoặc giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp