Bản dịch của từ Clonk trong tiếng Việt

Clonk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clonk (Noun)

klˈɑŋk
klˈɑŋk
01

Một âm thanh va chạm đột ngột và nặng nề.

An abrupt heavy sound of impact.

Ví dụ

The clonk of the hammer hitting the nail echoed through the room.

Âm thanh đập mạnh của cái búa đập vào cái đinh vang lên khắp phòng.

The clonk of the door shutting startled everyone in the library.

Âm thanh đập mạnh của cửa đóng khiến ai cũng giật mình ở thư viện.

The clonk of the falling book made the students turn around quickly.

Âm thanh đập mạnh của cuốn sách rơi khiến học sinh quay đầu nhanh chóng.

Clonk (Verb)

klˈɑŋk
klˈɑŋk
01

Đánh.

Hit.

Ví dụ

The teacher clonked the board to get students' attention.

Giáo viên đập cái bảng để thu hút sự chú ý của học sinh.

The chef clonked the pots together while cooking in the kitchen.

Đầu bếp đập nồi với nhau khi nấu ăn trong bếp.

The librarian clonked the book on the table to show frustration.

Thủ thư đập quyển sách lên bàn để thể hiện sự bực tức.

02

Di chuyển hoặc tạo một bản sao.

Move with or make a clonk.

Ví dụ

The heavy box clonked loudly on the floor.

Cái hộp nặng gây tiếng động lớn trên sàn.

She accidentally clonked her head on the low doorway.

Cô ấy vô tình đập đầu vào cửa hẹp.

The old grandfather clonked his cane on the ground for attention.

Ông cụ già đập gậy vào đất để gọi sự chú ý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clonk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clonk

Không có idiom phù hợp