Bản dịch của từ Close in on trong tiếng Việt

Close in on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close in on(Verb)

klˈoʊs ɨn ˈɑn
klˈoʊs ɨn ˈɑn
01

Bao vây hoặc giới hạn ai đó hoặc cái gì đó.

To surround or confine someone or something.

Ví dụ
02

Tiến gần ai đó hoặc cái gì đó để bắt hoặc hiểu rõ hơn.

To approach someone or something closely in order to capture or understand it better.

Ví dụ
03

Di chuyển gần hơn tới một mục tiêu.

To move closer to a target or goal.

Ví dụ