Bản dịch của từ Close out trong tiếng Việt
Close out

Close out (Verb)
Hoàn thành việc gì đó, đặc biệt là một hợp đồng kinh doanh hoặc một tài khoản.
To finish something especially a business deal or an account.
She needs to close out the project by Friday.
Cô ấy cần hoàn thành dự án vào thứ Sáu.
They decided not to close out the partnership agreement yet.
Họ quyết định không kết thúc thỏa thuận hợp tác.
Did you close out the discussion on social media platforms?
Bạn đã kết thúc cuộc thảo luận trên các nền tảng truyền thông xã hội chưa?
Close out (Phrase)
Let's close out the meeting with a summary of key points.
Hãy kết thúc cuộc họp bằng một tóm tắt các điểm chính.
She decided not to close out the conversation until all issues were resolved.
Cô ấy quyết định không kết thúc cuộc trò chuyện cho đến khi tất cả các vấn đề được giải quyết.
Did you remember to close out the project before the deadline?
Bạn đã nhớ kết thúc dự án trước thời hạn chưa?
"Close out" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc hoàn tất hoặc kết thúc một dự án, giao dịch hoặc tài khoản. Trong ngữ cảnh kinh doanh, nó có thể ám chỉ việc chốt lại các số liệu tài chính hoặc đánh giá kết quả. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong bối cảnh tiểu văn hóa và thói quen giao tiếp.
Cụm từ "close out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nơi "close" bắt nguồn từ tiếng Latinh "clausus", có nghĩa là "đóng lại" hoặc "khép kín". Từ "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", chỉ trạng thái bên ngoài. "Close out" được sử dụng để chỉ hành động kết thúc hoặc loại bỏ cái gì đó, thường trong ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý, làm nổi bật ý nghĩa kết thúc một giai đoạn hoặc quá trình nào đó.
Cụm từ "close out" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể thấy trong các đoạn hội thoại thương mại hoặc tài chính. Trong phần Nói, người thi có thể áp dụng trong bối cảnh thảo luận về việc kết thúc một tình huống. Trong phần Đọc và Viết, "close out" thường được dùng trong ngữ cảnh thanh lý hợp đồng hoặc quyết toán trong kinh doanh. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày khi bàn về việc hoàn tất một nhiệm vụ hay kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp