Bản dịch của từ Closely resemble trong tiếng Việt
Closely resemble

Closely resemble (Verb)
Có vẻ ngoài hoặc tính cách tương tự.
To have a similar appearance or character.
People from different cultures closely resemble each other in their values.
Người từ các nền văn hóa khác nhau có giá trị tương tự nhau.
They do not closely resemble the stereotypes we often hear about.
Họ không giống những hình mẫu mà chúng ta thường nghe.
Do social behaviors closely resemble those in neighboring countries?
Các hành vi xã hội có giống những nước láng giềng không?
Their lifestyles closely resemble those of the wealthy in New York.
Phong cách sống của họ rất giống với người giàu ở New York.
They do not closely resemble each other, despite being siblings.
Họ không giống nhau nhiều, mặc dù là anh em ruột.
Do their opinions closely resemble those of the local community leaders?
Ý kiến của họ có giống với các lãnh đạo cộng đồng địa phương không?
These two paintings closely resemble each other in style and color.
Hai bức tranh này giống nhau về phong cách và màu sắc.
The new social policy does not closely resemble the previous one.
Chính sách xã hội mới không giống chính sách trước đó.
Do these two communities closely resemble each other in their traditions?
Hai cộng đồng này có giống nhau về truyền thống không?
Cụm từ "closely resemble" có nghĩa là có sự tương đồng mạnh mẽ với một cái gì đó, thường được sử dụng để mô tả sự tương tự giữa hai đối tượng. Trong tiếng Anh, biệt ngữ này có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở British English, cú pháp và cách phát âm có thể mang một sắc thái trang trọng hơn so với American English, vốn thường chú trọng đến sự tự nhiên trong giao tiếp.