Bản dịch của từ Cloze test trong tiếng Việt

Cloze test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cloze test (Noun)

klˈoʊz tˈɛst
klˈoʊz tˈɛst
01

Một quy trình trong đó một chủ đề được yêu cầu cung cấp các từ đã bị loại bỏ khỏi đoạn văn để kiểm tra khả năng hiểu văn bản của họ.

A procedure in which a subject is asked to supply words that have been removed from a passage as a test of their ability to comprehend text.

Ví dụ

The cloze test assessed students' understanding of social issues in 2023.

Bài kiểm tra cloze đánh giá sự hiểu biết của học sinh về các vấn đề xã hội năm 2023.

Many students did not complete the cloze test on social topics.

Nhiều học sinh đã không hoàn thành bài kiểm tra cloze về các chủ đề xã hội.

Can the cloze test improve comprehension of social studies material?

Liệu bài kiểm tra cloze có thể cải thiện sự hiểu biết về tài liệu nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cloze test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cloze test

Không có idiom phù hợp