Bản dịch của từ Cloze test trong tiếng Việt
Cloze test

Cloze test (Noun)
The cloze test assessed students' understanding of social issues in 2023.
Bài kiểm tra cloze đánh giá sự hiểu biết của học sinh về các vấn đề xã hội năm 2023.
Many students did not complete the cloze test on social topics.
Nhiều học sinh đã không hoàn thành bài kiểm tra cloze về các chủ đề xã hội.
Can the cloze test improve comprehension of social studies material?
Liệu bài kiểm tra cloze có thể cải thiện sự hiểu biết về tài liệu nghiên cứu xã hội không?
Cloze test là một phương pháp đánh giá ngôn ngữ trong đó một số từ trong văn bản bị bỏ trống, yêu cầu người tham gia điền vào những chỗ trống đó dựa trên ngữ cảnh. Phương pháp này thường được sử dụng trong giáo dục để đo lường khả năng từ vựng, ngữ pháp và hiểu biết ngữ cảnh của người học. Cloze test có thể được áp dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù một số từ vựng có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "cloze test" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "clausus", với nghĩa là “đóng” hay “che giấu”. Khái niệm này được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1950 bởi giáo sư Walter K. H. Taylor, nhằm đo lường khả năng hiểu ngôn ngữ của người học thông qua việc loại bỏ một số từ trong văn bản. Sự kết hợp giữa việc "đóng" thông tin và kiểm tra khả năng ngôn ngữ của người học đã dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó trong nghiên cứu ngôn ngữ.
Cloze test là một thuật ngữ thường được sử dụng trong việc đánh giá khả năng ngôn ngữ, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn kỹ năng của IELTS tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến kỹ năng Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "cloze test" thường được áp dụng trong giáo dục, nhằm kiểm tra sự hiểu biết và khả năng ghi nhớ từ vựng của người học. Các tình huống phổ biến nhất bao gồm giảng dạy ngôn ngữ và phát triển các bài kiểm tra đánh giá.