Bản dịch của từ Co. trong tiếng Việt
Co.

Co. (Noun)
Một con số biểu thị cường độ của một đường.
A number indicating the strength of a line.
The co on the graph showed a positive correlation between income and education.
Hệ số co trên biểu đồ cho thấy mối tương quan thuận giữa thu nhập và giáo dục.
Her co value was high, indicating a strong relationship between the two variables.
Giá trị hệ số co của cô ấy cao, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa hai biến số.
The co of 0.8 demonstrated a significant link between health and happiness.
Hệ số co 0,8 thể hiện mối liên hệ đáng kể giữa sức khỏe và hạnh phúc.
Một tấm nệm nhỏ.
A small mattress.
She slept on a cozy co in the crowded shelter.
Cô ngủ trên một chiếc chăn ấm cúng trong nơi trú ẩn đông đúc.
The homeless received warm blankets and comfortable cos.
Những người vô gia cư nhận được chăn ấm và chăn bông thoải mái.
The charity provided new bedding sets with soft cos.
Tổ chức từ thiện cung cấp những bộ chăn ga gối đệm mới có chăn mềm mại.
Co. (Adverb)
Sarah and Tom were sitting co at the party.
Sarah và Tom đang ngồi cùng nhau trong bữa tiệc.
Mary and John arrived co at the meeting.
Mary và John cùng đến cuộc họp.
The group stood co during the presentation.
Nhóm đứng cùng nhau trong suốt buổi thuyết trình.
Từ "co". là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "company", chỉ một tổ chức kinh doanh hoặc doanh nghiệp thường hoạt động để kiếm lợi nhuận. Trong tiếng Anh Anh, cách viết này thường xuất hiện trong tên gọi của các công ty, có thể là "Ltd". (Limited) hoặc "Plc". (Public Limited Company), trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "Inc". (Incorporated). Mặc dù "co". không khác nhau về nghĩa, sự khác biệt trong cách viết có thể ảnh hưởng đến hình thức pháp lý và quy mô hoạt động của công ty.
Tiền tố "co-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cum", nghĩa là "với" hoặc "cùng nhau". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác hoặc liên kết giữa các yếu tố khác nhau, như trong các từ "cooperate" (hợp tác) và "coordinate" (điều phối). Ý nghĩa này phản ánh sự tương tác và kết nối, thể hiện rõ ràng trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà sự hợp tác và đồng hành giữa các cá nhân và tổ chức ngày càng quan trọng.
Từ "co". là viết tắt của "company" (công ty) và thường xuất hiện trong các tài liệu thương mại, tài chính và pháp lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thương mại hoặc khi thảo luận về doanh nghiệp. Ở những ngữ cảnh khác, "co". thường được dùng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng sự trong các hợp đồng hoặc tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



