Bản dịch của từ Co. trong tiếng Việt

Co.

Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co. (Noun)

kˈʌpəni
kˈoʊ
01

Một con số biểu thị cường độ của một đường.

A number indicating the strength of a line.

Ví dụ

The co on the graph showed a positive correlation between income and education.

Hệ số co trên biểu đồ cho thấy mối tương quan thuận giữa thu nhập và giáo dục.

Her co value was high, indicating a strong relationship between the two variables.

Giá trị hệ số co của cô ấy cao, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa hai biến số.

The co of 0.8 demonstrated a significant link between health and happiness.

Hệ số co 0,8 thể hiện mối liên hệ đáng kể giữa sức khỏe và hạnh phúc.

02

Một tấm nệm nhỏ.

A small mattress.

Ví dụ

She slept on a cozy co in the crowded shelter.

Cô ngủ trên một chiếc chăn ấm cúng trong nơi trú ẩn đông đúc.

The homeless received warm blankets and comfortable cos.

Những người vô gia cư nhận được chăn ấm và chăn bông thoải mái.

The charity provided new bedding sets with soft cos.

Tổ chức từ thiện cung cấp những bộ chăn ga gối đệm mới có chăn mềm mại.

Co. (Adverb)

kˈʌpəni
kˈoʊ
01

Ở cùng một nơi hoặc vị trí.

In the same place or position.

Ví dụ

Sarah and Tom were sitting co at the party.

Sarah và Tom đang ngồi cùng nhau trong bữa tiệc.

Mary and John arrived co at the meeting.

Mary và John cùng đến cuộc họp.

The group stood co during the presentation.

Nhóm đứng cùng nhau trong suốt buổi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
[...] And yet many believe a strong economy and a clean environment can exist [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 8/6/2017
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Rather, I would love to work with a operative partner who is willing to work as a team and is not afraid of receiving constructive criticism [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In short, people who possess good communication skills can often gain the love and trust of their workers, and stand a higher chance of climbing the career ladder [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work
[...] Many fresh graduates as a result are unable to collaborate effectively with their workers once entering the workforce despite having extensive expertise [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Business & Work

Idiom with Co.

Không có idiom phù hợp