Bản dịch của từ Co-curricular trong tiếng Việt
Co-curricular

Co-curricular (Adjective)
Joining the drama club is a co-curricular activity at our school.
Tham gia câu lạc bộ kịch là một hoạt động ngoại khóa tại trường chúng tôi.
Attending a debate competition is a co-curricular event for students.
Tham gia một cuộc thi tranh luận là một sự kiện ngoại khóa dành cho học sinh.
Volunteering for community service is a co-curricular commitment for students.
Tình nguyện phục vụ cộng đồng là một cam kết ngoại khóa của học sinh.
"Co-curricular" là một tính từ dùng để chỉ những hoạt động bên lề học tập, không nằm trong chương trình giảng dạy chính thức nhưng có liên quan và bổ sung cho quá trình học tập của sinh viên. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động như thể thao, nghệ thuật hoặc các câu lạc bộ học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "co-curricular" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, khẩu ngữ có thể phản ánh nét văn hóa hoặc phong cách giao tiếp riêng của mỗi vùng.
Từ "co-curricular" bắt nguồn từ gốc Latin "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "curriculum", có nghĩa là "chương trình học". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong giáo dục, với việc nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động bổ trợ ngoài chương trình chính thức nhằm phát triển toàn diện kỹ năng và năng lực của học sinh. Ngày nay, "co-curricular" định nghĩa những hoạt động hỗ trợ cho việc học, thể hiện sự liên kết giữa giáo dục lý thuyết và thực hành.
Từ "co-curricular" xuất hiện tương đối phổ biến trong các tài liệu liên quan đến giáo dục, đặc biệt trong các bài viết và bài nói của IELTS, nơi mà học sinh thường thảo luận về các hoạt động ngoài lớp học như thể thao, nghệ thuật và câu lạc bộ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hỗ trợ cho chương trình học chính thức của học sinh, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc phát triển toàn diện năng lực và kỹ năng của người học.