Bản dịch của từ Co opt trong tiếng Việt
Co opt

Co opt (Verb)
Lựa chọn từ một nhóm về tư cách thành viên, công việc hoặc danh hiệu; chọn.
To select from a group, as for membership, employment, or honors; choose.
The organization decided to co-opt new members to join the committee.
Tổ chức đã quyết định thu hút các thành viên mới tham gia ủy ban.
She was co-opted into the social club after attending multiple events.
Cô ấy đã được đồng chọn tham gia câu lạc bộ xã hội sau khi tham dự nhiều sự kiện.
The charity co-opted volunteers to help with the community project.
Tổ chức từ thiện đã thu hút các tình nguyện viên để giúp đỡ dự án cộng đồng.
Sarah decided to co opt the new members into the club.
Sarah quyết định mời các thành viên mới vào câu lạc bộ.
The organization co opted young volunteers to help with the event.
Tổ chức đã chọn các tình nguyện viên trẻ để giúp đỡ sự kiện.
The community co opts residents to participate in neighborhood clean-ups.
Cộng đồng đã mời cư dân tham gia dọn dẹp khu phố.
"Co-opt" là một động từ có nghĩa là chiếm đoạt, tiếp nhận hoặc sử dụng một ai đó hoặc một cái gì đó cho mục đích riêng của mình. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, thuật ngữ này thường chỉ việc mà một tổ chức hoặc nhóm làm để thu hút và kiểm soát một cá nhân hoặc ý tưởng nhằm tăng cường quyền lực hoặc kiểm soát. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cách phát âm và hình thức viết giống nhau.
Thuật ngữ "co-opt" bắt nguồn từ tiếng Latin "cooptare", trong đó "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "optare" nghĩa là "lựa chọn". Nguyên gốc, thuật ngữ này đề cập đến hành động chọn lựa hoặc tuyển chọn một thành viên mới vào một tổ chức hoặc nhóm hiện có. Trong ngữ cảnh hiện đại, "co-opt" còn mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự chiếm đoạt ý tưởng hoặc tài nguyên của người khác để phục vụ lợi ích riêng. Sự tiến hóa này phản ánh mối quan hệ phức tạp giữa quyền lực và đồng thuận trong xã hội.
Từ "co-opt" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý và chính trị, nơi mà việc chiêu mộ hoặc tiếp nhận ý tưởng, nguồn lực từ các cá nhân hoặc nhóm khác là phổ biến. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách thức các tổ chức hoặc nhóm xã hội điều chỉnh chiến lược hoặc hoạt động của mình để đạt được sự chấp nhận rộng rãi hơn hoặc ngăn chặn sự đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp