Bản dịch của từ Co opt trong tiếng Việt

Co opt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Co opt (Verb)

kˈupt
kˈupt
01

Lựa chọn từ một nhóm về tư cách thành viên, công việc hoặc danh hiệu; chọn.

To select from a group, as for membership, employment, or honors; choose.

Ví dụ

The organization decided to co-opt new members to join the committee.

Tổ chức đã quyết định thu hút các thành viên mới tham gia ủy ban.

She was co-opted into the social club after attending multiple events.

Cô ấy đã được đồng chọn tham gia câu lạc bộ xã hội sau khi tham dự nhiều sự kiện.

The charity co-opted volunteers to help with the community project.

Tổ chức từ thiện đã thu hút các tình nguyện viên để giúp đỡ dự án cộng đồng.

02

Tham gia hoặc đoàn kết.

To join or unite.

Ví dụ

Sarah decided to co opt the new members into the club.

Sarah quyết định mời các thành viên mới vào câu lạc bộ.

The organization co opted young volunteers to help with the event.

Tổ chức đã chọn các tình nguyện viên trẻ để giúp đỡ sự kiện.

The community co opts residents to participate in neighborhood clean-ups.

Cộng đồng đã mời cư dân tham gia dọn dẹp khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/co opt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Co opt

Không có idiom phù hợp