Bản dịch của từ Co-pilot trong tiếng Việt
Co-pilot

Co-pilot (Noun)
John is a skilled co-pilot on international flights.
John là một phi công phụ tài năng trên các chuyến bay quốc tế.
Many people do not recognize the co-pilot's important role.
Nhiều người không nhận ra vai trò quan trọng của phi công phụ.
Is the co-pilot responsible for navigation during flights?
Liệu phi công phụ có trách nhiệm điều hướng trong các chuyến bay không?
The co-pilot assisted the captain during the flight to New York.
Phi công phụ đã hỗ trợ cơ trưởng trong chuyến bay đến New York.
The airline does not allow co-pilots to fly alone at night.
Hãng hàng không không cho phép phi công phụ bay một mình vào ban đêm.
Is the co-pilot responsible for navigation during long flights?
Phi công phụ có chịu trách nhiệm về điều hướng trong các chuyến bay dài không?
John acts as a co-pilot in our community service projects.
John đóng vai trò là người hỗ trợ trong các dự án phục vụ cộng đồng.
She is not a co-pilot in the charity event planning.
Cô ấy không phải là người hỗ trợ trong việc lên kế hoạch sự kiện từ thiện.
Is Mark your co-pilot for the social outreach program?
Mark có phải là người hỗ trợ của bạn trong chương trình tiếp cận xã hội không?
Thuật ngữ "co-pilot" (phi công phụ) chỉ người hỗ trợ phi công chính trong việc điều hành máy bay. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết và giao tiếp, “co-pilot” có thể được viết liền với “co” hoặc với dấu gạch nối “co-pilot” tùy thuộc vào ngữ cảnh. Co-pilot thường có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn bay và hỗ trợ các nhiệm vụ của phi công chính.
Từ "co-pilot" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh, trong đó "co-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cum", có nghĩa là "cùng với". "Pilot" xuất phát từ tiếng Latin "pīlōtus", có nghĩa là "người lái tàu", từ gốc tiếng Hy Lạp "pēdanistēs". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người điều khiển tàu thuyền, sau này mở rộng sang nghĩa điều khiển các phương tiện giao thông khác. Ngày nay, "co-pilot" chỉ người phụ trách hỗ trợ phi công trong việc điều khiển máy bay, phản ánh mối quan hệ hợp tác trong công việc lái tàu.
Từ "co-pilot" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng không, chỉ người hỗ trợ phi công chính trong việc điều khiển máy bay. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện phổ biến, nhưng có thể gặp trong các bài viết liên quan đến du lịch hoặc giao thông. Ngoài ra, trong các tình huống nghề nghiệp, "co-pilot" còn được dùng một cách ẩn dụ để chỉ vai trò hỗ trợ trong các lĩnh vực khác như quản lý hoặc tổ chức.