Bản dịch của từ Coagulated trong tiếng Việt
Coagulated

Coagulated (Verb)
The community's trust coagulated after the charity event last month.
Sự tin tưởng của cộng đồng đã đông đặc sau sự kiện từ thiện tháng trước.
The group's support did not coagulate during the recent protests.
Sự ủng hộ của nhóm đã không đông đặc trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the volunteers' efforts coagulate into lasting friendships?
Nỗ lực của các tình nguyện viên đã đông đặc thành tình bạn lâu dài chưa?
The community's efforts coagulated into a strong support system for families.
Nỗ lực của cộng đồng đã tụ lại thành một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ cho các gia đình.
The volunteers did not coagulate their resources effectively during the event.
Các tình nguyện viên đã không tụ lại nguồn lực của họ một cách hiệu quả trong sự kiện.
Did the local groups coagulate their efforts for the charity event?
Các nhóm địa phương đã tụ lại nỗ lực của họ cho sự kiện từ thiện chưa?
The community coagulated after the disaster in New Orleans, helping each other.
Cộng đồng đã kết hợp sau thảm họa ở New Orleans, giúp đỡ lẫn nhau.
They did not coagulate during the event, remaining separate and isolated.
Họ không kết hợp trong sự kiện, vẫn tách biệt và cô lập.
Did the volunteers coagulate to support local families during the crisis?
Các tình nguyện viên đã kết hợp để hỗ trợ các gia đình địa phương trong khủng hoảng chưa?
Dạng động từ của Coagulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coagulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coagulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coagulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coagulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coagulating |
Coagulated (Adjective)
Có tính nhất quán của gel hoặc chất rắn do đông máu.
Having the consistency of a gel or solid due to coagulation.
The milk coagulated after being left out for too long at the party.
Sữa đã đông lại sau khi để quá lâu trong bữa tiệc.
The soup did not coagulated because it was stirred constantly.
Súp không đông lại vì đã được khuấy liên tục.
Why did the jelly coagulated so quickly at the event?
Tại sao thạch lại đông lại nhanh như vậy trong sự kiện?
Dày lên hoặc vón cục.
Thickened or clotted.
The community's support coagulated into a strong network of resources.
Sự hỗ trợ của cộng đồng đã kết tụ thành một mạng lưới mạnh mẽ.
Not all social movements coagulated into lasting change.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều kết tụ thành sự thay đổi lâu dài.
Did the volunteers coagulate their efforts for the charity event?
Các tình nguyện viên có kết tụ nỗ lực cho sự kiện từ thiện không?
Đông đặc hoặc đông đặc.
Solidified or congealed.
The blood coagulated quickly after the injury during the soccer match.
Máu đã đông lại nhanh chóng sau chấn thương trong trận đấu bóng đá.
The soup did not coagulated properly after cooling down.
Súp không đông lại đúng cách sau khi nguội.
Did the cheese coagulated during the cooking process at the restaurant?
Phô mai có đông lại trong quá trình nấu ăn tại nhà hàng không?
Họ từ
Từ "coagulated" diễn tả tình trạng chất lỏng, thường là máu hoặc sữa, chuyển thành trạng thái rắn hoặc đặc lại. Trong tiếng Anh, "coagulate" là động từ gốc, và "coagulated" là dạng quá khứ phân từ. Trong ngữ cảnh y khoa, thuật ngữ này ám chỉ quá trình đông máu, rất quan trọng trong việc ngăn ngừa mất máu. Phiên bản tiếng Anh Anh không khác biệt nhiều về
Từ "coagulated" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "coagulare", có nghĩa là "đông lại" hoặc "kết tụ". Chữ "co-" trong tiếng La-tinh thể hiện ý nghĩa "cùng nhau" và "agulare" xuất phát từ "agere", nghĩa là "hành động". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các quá trình sinh học và hóa học, đặc biệt trong ngữ cảnh đông máu hay sự kết tụ của chất lỏng. Ngày nay, "coagulated" thường được sử dụng trong ngành y tế và thực phẩm để chỉ sự chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn.
Từ "coagulated" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh y học và khoa học, mô tả quá trình đông lại hoặc biến đổi trạng thái của chất lỏng, như máu hoặc sữa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực thực phẩm, ví dụ như quá trình đông đặc của các thành phần trong nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp