Bản dịch của từ Coagulated trong tiếng Việt

Coagulated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coagulated (Verb)

koʊˈæɡjəltɨd
koʊˈæɡjəltɨd
01

Chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái đặc hoặc rắn.

To change from a liquid to a thickened or solid state.

Ví dụ

The community's trust coagulated after the charity event last month.

Sự tin tưởng của cộng đồng đã đông đặc sau sự kiện từ thiện tháng trước.

The group's support did not coagulate during the recent protests.

Sự ủng hộ của nhóm đã không đông đặc trong các cuộc biểu tình gần đây.

Did the volunteers' efforts coagulate into lasting friendships?

Nỗ lực của các tình nguyện viên đã đông đặc thành tình bạn lâu dài chưa?

02

Làm cho cái gì đó dày lên hoặc đông lại.

To cause something to thicken or clot.

Ví dụ

The community's efforts coagulated into a strong support system for families.

Nỗ lực của cộng đồng đã tụ lại thành một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ cho các gia đình.

The volunteers did not coagulate their resources effectively during the event.

Các tình nguyện viên đã không tụ lại nguồn lực của họ một cách hiệu quả trong sự kiện.

Did the local groups coagulate their efforts for the charity event?

Các nhóm địa phương đã tụ lại nỗ lực của họ cho sự kiện từ thiện chưa?

03

Đoàn kết hoặc tạo thành một khối.

To unite or form into a mass.

Ví dụ

The community coagulated after the disaster in New Orleans, helping each other.

Cộng đồng đã kết hợp sau thảm họa ở New Orleans, giúp đỡ lẫn nhau.

They did not coagulate during the event, remaining separate and isolated.

Họ không kết hợp trong sự kiện, vẫn tách biệt và cô lập.

Did the volunteers coagulate to support local families during the crisis?

Các tình nguyện viên đã kết hợp để hỗ trợ các gia đình địa phương trong khủng hoảng chưa?

Dạng động từ của Coagulated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Coagulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coagulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coagulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coagulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coagulating

Coagulated (Adjective)

koʊˈæɡjəltɨd
koʊˈæɡjəltɨd
01

Có tính nhất quán của gel hoặc chất rắn do đông máu.

Having the consistency of a gel or solid due to coagulation.

Ví dụ

The milk coagulated after being left out for too long at the party.

Sữa đã đông lại sau khi để quá lâu trong bữa tiệc.

The soup did not coagulated because it was stirred constantly.

Súp không đông lại vì đã được khuấy liên tục.

Why did the jelly coagulated so quickly at the event?

Tại sao thạch lại đông lại nhanh như vậy trong sự kiện?

02

Dày lên hoặc vón cục.

Thickened or clotted.

Ví dụ

The community's support coagulated into a strong network of resources.

Sự hỗ trợ của cộng đồng đã kết tụ thành một mạng lưới mạnh mẽ.

Not all social movements coagulated into lasting change.

Không phải tất cả các phong trào xã hội đều kết tụ thành sự thay đổi lâu dài.

Did the volunteers coagulate their efforts for the charity event?

Các tình nguyện viên có kết tụ nỗ lực cho sự kiện từ thiện không?

03

Đông đặc hoặc đông đặc.

Solidified or congealed.

Ví dụ

The blood coagulated quickly after the injury during the soccer match.

Máu đã đông lại nhanh chóng sau chấn thương trong trận đấu bóng đá.

The soup did not coagulated properly after cooling down.

Súp không đông lại đúng cách sau khi nguội.

Did the cheese coagulated during the cooking process at the restaurant?

Phô mai có đông lại trong quá trình nấu ăn tại nhà hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coagulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coagulated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.