Bản dịch của từ Coarse jesting trong tiếng Việt

Coarse jesting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coarse jesting (Noun)

kˈɔɹs dʒˈɛstɨŋ
kˈɔɹs dʒˈɛstɨŋ
01

Hài hước thô tục hoặc khiếm nhã có thể khiến một số người thấy khó chịu.

Rude or vulgar humor that may offend some people.

Ví dụ

Coarse jesting at parties can make some guests feel uncomfortable.

Những trò đùa thô thiển ở bữa tiệc có thể khiến khách không thoải mái.

I do not appreciate coarse jesting during our social gatherings.

Tôi không đánh giá cao những trò đùa thô thiển trong các buổi gặp mặt xã hội.

Is coarse jesting acceptable in modern social events like weddings?

Liệu trò đùa thô thiển có chấp nhận được trong các sự kiện xã hội hiện đại như đám cưới không?

02

Châm biếm hoặc trêu đùa nhẹ nhàng nhưng thiếu tinh tế và tao nhã.

Light-hearted teasing or joking that lacks subtlety and refinement.

Ví dụ

His coarse jesting made everyone laugh during the party last Saturday.

Những câu đùa cợt thô thiển của anh ấy khiến mọi người cười trong bữa tiệc hôm thứ Bảy.

Her coarse jesting did not amuse the guests at the formal dinner.

Những câu đùa cợt thô thiển của cô ấy không làm vui lòng các khách mời tại bữa tối trang trọng.

Do you think coarse jesting is appropriate in social settings?

Bạn có nghĩ rằng những câu đùa cợt thô thiển là thích hợp trong các bối cảnh xã hội không?

03

Châm biếm thường liên quan đến nội dung không phù hợp hoặc khiêu dâm.

Joking that often involves inappropriate or sexually explicit content.

Ví dụ

Many comedians use coarse jesting during their performances at comedy clubs.

Nhiều diễn viên hài sử dụng trò đùa thô thiển trong các buổi biểu diễn.

Coarse jesting is not acceptable in formal social gatherings like weddings.

Trò đùa thô thiển không được chấp nhận trong các buổi tiệc trang trọng như đám cưới.

Is coarse jesting appropriate for discussions at social events like parties?

Trò đùa thô thiển có phù hợp cho các cuộc thảo luận tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coarse jesting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coarse jesting

Không có idiom phù hợp