Bản dịch của từ Coast along trong tiếng Việt
Coast along

Coast along (Verb)
Di chuyển một cách nhẹ nhàng hoặc dễ dàng mà không cần nhiều nỗ lực.
To move smoothly or effortlessly without much effort or difficulty.
Many people coast along in their social lives without making friends.
Nhiều người sống xã hội một cách dễ dàng mà không kết bạn.
They do not coast along during community events; they actively participate.
Họ không sống dễ dàng trong các sự kiện cộng đồng; họ tham gia tích cực.
Do teenagers coast along in their social interactions at school?
Có phải thanh thiếu niên sống dễ dàng trong các tương tác xã hội ở trường không?
We can coast along the riverbank on our bikes this weekend.
Chúng ta có thể đi dọc bờ sông bằng xe đạp cuối tuần này.
They did not coast along the highway during their road trip.
Họ đã không đi dọc theo đường cao tốc trong chuyến đi.
Can we coast along the beach while enjoying the sunset?
Chúng ta có thể đi dọc bãi biển trong khi thưởng thức hoàng hôn không?
Tiến triển hoặc tiến bước một cách thoải mái hoặc dễ dàng.
To progress or proceed in a relaxed or easy-going manner.
Many people coast along during social events, enjoying the relaxed atmosphere.
Nhiều người trôi theo trong các sự kiện xã hội, tận hưởng bầu không khí thoải mái.
She does not coast along; she actively engages in conversations.
Cô ấy không trôi theo; cô ấy tích cực tham gia vào các cuộc trò chuyện.
Do you think people coast along at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trôi theo trong các buổi gặp gỡ xã hội không?