Bản dịch của từ Coasting trong tiếng Việt
Coasting

Coasting (Verb)
She was coasting through her exams effortlessly.
Cô ấy đã lướt qua kỳ thi một cách dễ dàng.
The team was coasting to victory in the competition.
Đội đã lướt đến chiến thắng trong cuộc thi.
He was coasting along in his career without much effort.
Anh ấy đang lướt qua trong sự nghiệp mà không cần nhiều nỗ lực.
Dạng động từ của Coasting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coasting |
Coasting (Noun)
After the engine failure, the ship relied on coasting.
Sau khi động cơ hỏng, con tàu phải dựa vào việc lướt sóng.
The bicycle gained speed while coasting downhill.
Chiếc xe đạp tăng tốc khi lướt dốc.
She enjoyed the coasting experience on the sailboat.
Cô ấy thích thú với trải nghiệm lướt sóng trên thuyền buồm.
Họ từ
"Coasting" là một thuật ngữ có nghĩa là di chuyển một cách dễ dàng và không cần nhiều nỗ lực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tự nhiên hoặc trạng thái dương như xu hướng của một chiếc xe lăn bánh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "coasting" cũng có thể ám chỉ hành động không làm việc chăm chỉ trong học tập, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được mang nghĩa tích cực hơn, chỉ việc tận hưởng mà không cố gắng quá nhiều.
Từ "coasting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "coast", xuất phát từ tiếng Latin "costa", có nghĩa là "bờ biển" hoặc "cạnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc di chuyển dọc theo bờ biển một cách dễ dàng. Ngày nay, "coasting" không chỉ mô tả hành động lướt sóng hoặc đi dạo trên bờ biển mà còn ám chỉ việc duy trì tiến trình mà không cần nỗ lực nhiều, thể hiện sự lười biếng hoặc phương pháp di chuyển tự do trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "coasting" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể gặp trong các bối cảnh liên quan đến di chuyển hoặc cảm giác về sự dễ dàng. Trong phần Đọc, "coasting" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả tình huống nghỉ ngơi hoặc không nỗ lực. Trong Ngữ pháp và Viết, từ này có thể liên quan đến sự thụ động hoặc thiếu chủ động trong hành động. Bên ngoài IELTS, "coasting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ việc duy trì trạng thái hiện tại mà không có thay đổi hay nỗ lực tăng cường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


