Bản dịch của từ Coasting trong tiếng Việt

Coasting

VerbNoun [U/C]

Coasting (Verb)

kˈoʊstɪŋ
kˈoʊstɪŋ
01

Di chuyển dễ dàng mà không cần sử dụng điện

To move easily without using power

Ví dụ

She was coasting through her exams effortlessly.

Cô ấy đã lướt qua kỳ thi một cách dễ dàng.

The team was coasting to victory in the competition.

Đội đã lướt đến chiến thắng trong cuộc thi.

Coasting (Noun)

kˈoʊstɪŋ
kˈoʊstɪŋ
01

Hoạt động di chuyển dễ dàng mà không cần sử dụng điện

The activity of moving easily without using power

Ví dụ

After the engine failure, the ship relied on coasting.

Sau khi động cơ hỏng, con tàu phải dựa vào việc lướt sóng.

The bicycle gained speed while coasting downhill.

Chiếc xe đạp tăng tốc khi lướt dốc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coasting

Không có idiom phù hợp