Bản dịch của từ Coasting trong tiếng Việt
Coasting
VerbNoun [U/C]
Coasting (Verb)
kˈoʊstɪŋ
kˈoʊstɪŋ
Coasting (Noun)
kˈoʊstɪŋ
kˈoʊstɪŋ
Ví dụ
After the engine failure, the ship relied on coasting.
Sau khi động cơ hỏng, con tàu phải dựa vào việc lướt sóng.
The bicycle gained speed while coasting downhill.
Chiếc xe đạp tăng tốc khi lướt dốc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Coasting
Không có idiom phù hợp