Bản dịch của từ Coauthor trong tiếng Việt

Coauthor

VerbNoun [U/C]

Coauthor (Verb)

kˈoʊˈɑɵɚ
koʊˈɑɵəɹ
01

Để viết hoặc cộng tác trên một cuốn sách hoặc bài báo với tác giả khác

To write or collaborate on a book or article with another author

Ví dụ

She coauthored a research paper with her colleague last year.

Cô ấy đã cộng tác viết một bài báo nghiên cứu với đồng nghiệp của mình năm ngoái.

They plan to coauthor a book on social issues together.

Họ dự định cộng tác viết một cuốn sách về các vấn đề xã hội cùng nhau.

Coauthor (Noun)

kˈoʊˈɑɵɚ
koʊˈɑɵəɹ
01

Người chia sẻ quyền tác giả của một cuốn sách hoặc bài viết với người khác

A person who shares authorship of a book or article with another person

Ví dụ

She is a coauthor of the bestselling novel with her friend.

Cô ấy là tác giả chia sẻ của cuốn tiểu thuyết bán chạy với bạn cô ấy.

The two professors collaborated as coauthors on a research paper.

Hai giáo sư hợp tác với nhau làm tác giả chia sẻ trên một bài báo nghiên cứu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coauthor

Không có idiom phù hợp