Bản dịch của từ Coauthor trong tiếng Việt
Coauthor
Coauthor (Verb)
Để viết hoặc cộng tác trên một cuốn sách hoặc bài báo với tác giả khác
To write or collaborate on a book or article with another author
She coauthored a research paper with her colleague last year.
Cô ấy đã cộng tác viết một bài báo nghiên cứu với đồng nghiệp của mình năm ngoái.
They plan to coauthor a book on social issues together.
Họ dự định cộng tác viết một cuốn sách về các vấn đề xã hội cùng nhau.
Coauthor (Noun)
She is a coauthor of the bestselling novel with her friend.
Cô ấy là tác giả chia sẻ của cuốn tiểu thuyết bán chạy với bạn cô ấy.
The two professors collaborated as coauthors on a research paper.
Hai giáo sư hợp tác với nhau làm tác giả chia sẻ trên một bài báo nghiên cứu.