Bản dịch của từ Authorship trong tiếng Việt
Authorship
Authorship (Noun)
Her authorship of the novel was widely recognized by literary critics.
Việc viết của cô ấy cuốn tiểu thuyết được nhiều nhà phê bình văn học công nhận rộng rãi.
There was no doubt about his authorship of the famous painting.
Không có nghi ngờ về việc sáng tác của anh ấy với bức tranh nổi tiếng.
Did the authorship of the article contribute to his reputation as a writer?
Việc viết bài báo có góp phần vào danh tiếng của anh ấy như một nhà văn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Authorship cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Authorship" là thuật ngữ chỉ quyền sở hữu và trách nhiệm đối với một tác phẩm văn học, nghệ thuật hay nghiên cứu. Từ này được sử dụng để xác định người sáng tạo và ảnh hưởng của họ đối với nội dung, hình thức và phong cách của tác phẩm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường liên quan nhiều đến xuất bản truyền thống hơn.
Từ "authorship" bắt nguồn từ tiếng Latin "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người sáng lập". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và trách nhiệm của người sáng tác trong việc sản xuất tác phẩm. Việc sử dụng "authorship" hiện nay không chỉ gắn liền với việc viết sách hay sản phẩm nghệ thuật, mà còn bao gồm yếu tố bản quyền và đạo đức trong sáng tạo, phản ánh vai trò quan trọng của cá nhân trong việc tạo ra nội dung.
Từ "authorship" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó thường được nhắc đến trong bối cảnh văn học và nghiên cứu, đặc biệt liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ và sự công nhận của tác giả. Tại phần Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình sáng tác hoặc phân tích tác phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "authorship" thường được sử dụng trong thuật ngữ học thuật và pháp lý để chỉ trách nhiệm của người sáng tạo nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp