Bản dịch của từ Coccidiostat trong tiếng Việt

Coccidiostat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coccidiostat (Noun)

01

Một chất dùng cho gia cầm hoặc gia súc để làm chậm sự phát triển và sinh sản của ký sinh trùng cầu trùng.

A substance administered to poultry or cattle to retard the growth and reproduction of coccidian parasites.

Ví dụ

Farmers use coccidiostat to protect chickens from harmful parasites.

Nhà nông sử dụng coccidiostat để bảo vệ gà khỏi ký sinh trùng có hại.

Coccidiostat does not eliminate all parasites in poultry.

Coccidiostat không loại bỏ tất cả ký sinh trùng trong gia cầm.

How effective is coccidiostat in reducing diseases in livestock?

Coccidiostat hiệu quả như thế nào trong việc giảm bệnh tật ở gia súc?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coccidiostat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coccidiostat

Không có idiom phù hợp