Bản dịch của từ Coccidian trong tiếng Việt

Coccidian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coccidian(Noun)

kəksˈɪdiən
kəkˈsɪdiən
01

Một nhóm nguyên sinh động vật sinh sản bằng cách hình thành bào tử.

A group of protozoans that reproduce by forming spores

Ví dụ
02

Một loại vi sinh vật đơn bào ký sinh thuộc lớp Coccidia thường được tìm thấy trong ruột của động vật.

A type of singlecelled parasitic organism belonging to the class Coccidia often found in the intestines of animals

Ví dụ
03

Coccidia được biết đến là nguyên nhân gây bệnh ở nhiều loại vật chủ, bao gồm cả con người.

Coccidia are known to cause disease in a variety of hosts including humans

Ví dụ