Bản dịch của từ Coeval trong tiếng Việt
Coeval

Coeval (Adjective)
Có cùng độ tuổi hoặc ngày xuất xứ; đồng thời.
Having the same age or date of origin contemporary.
John and Mary are coeval, both born in 1995.
John và Mary cùng tuổi, đều sinh năm 1995.
They are not coeval; one is 20 and the other 25.
Họ không cùng tuổi; một người 20 và người kia 25.
Are Sarah and Emma coeval, or did one graduate earlier?
Sarah và Emma có cùng tuổi không, hay một người tốt nghiệp sớm hơn?
Coeval (Noun)
Một người gần bằng tuổi mình; một người đương đại.
A person of roughly the same age as oneself a contemporary.
My coevals and I attended the same high school in 2019.
Bạn cùng tuổi với tôi đã học cùng trường trung học vào năm 2019.
Not all coevals share the same interests in social activities.
Không phải tất cả bạn cùng tuổi đều có sở thích giống nhau trong các hoạt động xã hội.
Are your coevals involved in community service projects this year?
Bạn cùng tuổi của bạn có tham gia các dự án phục vụ cộng đồng năm nay không?
Họ từ
Từ "coeval" có nghĩa là đồng thời hoặc cùng thời, chỉ những sự vật, hiện tượng tồn tại hoặc xảy ra trong cùng một khoảng thời gian. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khảo cổ học hoặc nghiên cứu văn hóa để nhấn mạnh sự đồng nhất về thời gian giữa các đối tượng. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "coeval" giữ nguyên nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm; tuy nhiên, trong văn phong, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó ít hơn so với Anh Anh.
Từ "coeval" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coevalis", được cấu thành từ tiền tố "co-" nghĩa là "cùng nhau" và "aevum" nghĩa là "thời gian". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những sự vật hoặc con người tồn tại trong cùng một thời kỳ. Ngày nay, "coeval" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện xảy ra đồng thời, nhấn mạnh mối liên hệ tạm thời giữa chúng trong lịch sử hoặc trong phân tích xã hội.
Từ "coeval" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử, khảo cổ học hoặc nghiên cứu nhân học để chỉ những đối tượng hoặc sự kiện cùng tồn tại trong một thời kỳ. Nói chung, "coeval" không phải là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản chuyên môn hoặc tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp