Bản dịch của từ Coiffuring trong tiếng Việt
Coiffuring

Coiffuring (Verb)
She is coiffuring her hair for the wedding on Saturday.
Cô ấy đang tạo kiểu tóc cho đám cưới vào thứ Bảy.
He is not coiffuring his hair for the casual meeting today.
Anh ấy không tạo kiểu tóc cho cuộc họp bình thường hôm nay.
Are you coiffuring your hair for the social event tonight?
Bạn có đang tạo kiểu tóc cho sự kiện xã hội tối nay không?
Họ từ
"Coiffuring" là một danh từ chỉ nghệ thuật và kỹ thuật tạo kiểu tóc, thường được thực hiện bởi các chuyên gia trong lĩnh vực làm đẹp. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "coiffer", có nghĩa là tạo kiểu tóc. Trong tiếng Anh, "coiffuring" sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh dịch vụ làm tóc cao cấp. "Coiffure" là một phiên bản khác của từ này, được dùng phổ biến hơn trong văn viết, tuy nhiên cả hai từ đều có nghĩa tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "coiffuring" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coiffer", có nghĩa là "làm tóc". Tiếng Pháp lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "capillus", có nghĩa là "tóc". Khái niệm này đã phát triển từ việc chăm sóc và tạo kiểu tóc cư trú trong xã hội, phản ánh sự quan tâm đến vẻ bề ngoài và phong cách cá nhân. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coiffuring" không chỉ đơn thuần là làm tóc mà còn bao gồm nghệ thuật và khoa học về tạo kiểu tóc, thể hiện sự sáng tạo và chuyên môn hóa trong ngành làm đẹp.
Từ "coiffuring" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh chuyên ngành, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực làm tóc và thời trang, đặc biệt là trong các mô tả về kiểu tóc hoặc dịch vụ làm tóc. Thông thường, từ này liên quan đến các cuộc hội thảo, đào tạo trong ngành làm đẹp, và các tạp chí thời trang, nơi mà việc chăm sóc và tạo kiểu tóc được nhấn mạnh.