Bản dịch của từ Coinsured trong tiếng Việt
Coinsured

Coinsured (Verb)
We coinsured the community center with three other local organizations.
Chúng tôi đã đồng bảo hiểm trung tâm cộng đồng với ba tổ chức địa phương.
They did not coinsure their property, risking financial loss.
Họ đã không đồng bảo hiểm tài sản, gây rủi ro mất mát tài chính.
Did you coinsure your business with the new partners?
Bạn đã đồng bảo hiểm doanh nghiệp với các đối tác mới chưa?
Coinsured (Adjective)
Tham gia cùng với những người khác trong hợp đồng bảo hiểm chung.
Participating together with others in a joint insurance policy.
Many families are coinsured in community health programs across the country.
Nhiều gia đình tham gia bảo hiểm y tế cộng đồng trên toàn quốc.
Not all individuals are coinsured under the same health policy.
Không phải tất cả mọi người đều tham gia bảo hiểm chung dưới cùng một chính sách.
Are you coinsured with your neighbors for the local health initiative?
Bạn có tham gia bảo hiểm chung với hàng xóm cho sáng kiến y tế địa phương không?
Họ từ
Từ "coinsured" được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm, chỉ tình huống trong đó hai hoặc nhiều bên cùng chia sẻ trách nhiệm bảo hiểm cho một tài sản hoặc rủi ro nhất định. Khái niệm này liên quan đến việc các bên tham gia trả phí bảo hiểm, tỷ lệ tổn thất và thu hồi khoản bồi thường theo tỷ lệ đã thỏa thuận. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng, nhưng đôi khi có thể xuất hiện sự khác biệt về ngữ cảnh ứng dụng trong các hợp đồng bảo hiểm quốc tế.
Từ "coinsured" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "com-", có nghĩa là "cùng nhau" và "insurare", nghĩa là "bảo vệ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh bảo hiểm, ám chỉ việc chia sẻ rủi ro giữa hai hoặc nhiều bên trong một hợp đồng bảo hiểm. Ngày nay, "coinsured" mô tả tình trạng khi nhiều cá nhân hoặc tổ chức cùng tham gia vào một hợp đồng bảo hiểm, do đó giảm thiểu rủi ro tài chính cho mỗi bên tham gia.
Từ "coinsured" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến bảo hiểm hoặc tài chính, nhưng với tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các thuật ngữ bảo hiểm hoặc các tình huống liên quan đến chia sẻ rủi ro. Ở các ngữ cảnh khác, "coinsured" thường xuất hiện trong lĩnh vực bảo hiểm y tế hoặc bất động sản, đề cập đến các bên cùng chia sẻ trách nhiệm bảo hiểm.