Bản dịch của từ Cold blooded trong tiếng Việt

Cold blooded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold blooded (Adjective)

kˈoʊldblˌʌd
kˈoʊldblˌʌd
01

Được kiểm soát bởi những cảm xúc mạnh mẽ như ghét hoặc giận dữ.

Controlled by strong feelings such as hate or anger.

Ví dụ

The cold-blooded murder shocked the entire community.

Vụ án giết người lạnh lùng đã làm kinh hãi cả cộng đồng.

His cold-blooded behavior towards his colleagues caused tension at work.

Hành vi lạnh lùng của anh ấy với đồng nghiệp gây căng thẳng ở nơi làm việc.

The cold-blooded manipulation of information led to distrust among friends.

Việc thao túng thông tin lạnh lùng dẫn đến sự không tin tưởng giữa bạn bè.

02

Không tỏ ra cảm xúc hay thương hại; độc ác.

Showing no feeling or pity; cruel.

Ví dụ

The cold-blooded criminal showed no remorse for his actions.

Tên tội phạm lãnh đạm không hề hối hận về hành động của mình.

The cold-blooded decision to cut funding left many people jobless.

Quyết định lãnh đạm cắt giảm nguồn lực đã làm nhiều người thất nghiệp.

Her cold-blooded behavior towards her colleagues shocked everyone in the office.

Hành vi lãnh đạm của cô đối với đồng nghiệp đã làm cho tất cả mọi người trong văn phòng bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold blooded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold blooded

Không có idiom phù hợp