Bản dịch của từ Cold snap trong tiếng Việt
Cold snap

Cold snap (Noun)
The cold snap affected the homeless population in the city.
Đợt lạnh ảnh hưởng đến dân vô gia cư trong thành phố.
There was no warning about the cold snap, catching many off guard.
Không có cảnh báo về đợt lạnh, khiến nhiều người bất ngờ.
Did the recent cold snap cause any damage to the crops?
Đợt lạnh gần đây có gây thiệt hại cho cây trồng không?
Cold snap (Verb)
Trải nghiệm thời tiết lạnh hơn bình thường.
Experience weather that is colder than usual.
The city experienced a sudden cold snap last night.
Thành phố trải qua một cơn lạnh đột ngột đêm qua.
The residents hope to avoid another cold snap this winter.
Cư dân hy vọng tránh được một cơn lạnh khác vào mùa đông này.
Did the recent cold snap affect the local agriculture negatively?
Cơn lạnh gần đây có ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp địa phương không?
Cụm từ "cold snap" chỉ khoảng thời gian ngắn có nhiệt độ giảm đột ngột và mạnh mẽ, thường xảy ra trong mùa đông. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với ngữ nghĩa và cách sử dụng tương đương. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, có thể thấy việc sử dụng "cold wave" thay thế cho "cold snap", nhưng "cold snap" vẫn phổ biến hơn để chỉ sự biến đổi nhiệt độ nhanh chóng và tạm thời. Hải ngoại có thể thấy cách phát âm và ngữ điệu của hai phiên bản này có sự khác biệt, nhưng nội dung ngữ nghĩa giữ nguyên.
Thuật ngữ "cold snap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "cold" xuất phát từ tiếng Đức cổ "cald" và "snap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "snapian", nghĩa là "bẻ gãy". Sự kết hợp này mô tả hiện tượng thời tiết lạnh đột ngột và tạm thời. Qua thời gian, "cold snap" được sử dụng phổ biến để diễn tả những đợt lạnh ngắn hạn, phản ánh tác động của biến đổi khí hậu và các mô hình thời tiết.
Thuật ngữ "cold snap" thường được sử dụng trong bối cảnh khí hậu và thời tiết, với tần suất xuất hiện tương đối cao trong IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà thông tin mô tả điều kiện thời tiết thường xuyên có mặt. Khi nói đến các tình huống thực tiễn, "cold snap" thường xuất hiện trong các báo cáo thời tiết, nghiên cứu khí hậu hoặc khi thảo luận về tác động của hiện tượng thời tiết lạnh đột ngột đến sức khỏe con người và hoạt động nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp