Bản dịch của từ Cold snap trong tiếng Việt

Cold snap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold snap (Noun)

koʊld snæp
koʊld snæp
01

Một đợt thời tiết lạnh đột ngột.

A sudden brief spell of cold weather.

Ví dụ

The cold snap affected the homeless population in the city.

Đợt lạnh ảnh hưởng đến dân vô gia cư trong thành phố.

There was no warning about the cold snap, catching many off guard.

Không có cảnh báo về đợt lạnh, khiến nhiều người bất ngờ.

Did the recent cold snap cause any damage to the crops?

Đợt lạnh gần đây có gây thiệt hại cho cây trồng không?

Cold snap (Verb)

koʊld snæp
koʊld snæp
01

Trải nghiệm thời tiết lạnh hơn bình thường.

Experience weather that is colder than usual.

Ví dụ

The city experienced a sudden cold snap last night.

Thành phố trải qua một cơn lạnh đột ngột đêm qua.

The residents hope to avoid another cold snap this winter.

Cư dân hy vọng tránh được một cơn lạnh khác vào mùa đông này.

Did the recent cold snap affect the local agriculture negatively?

Cơn lạnh gần đây có ảnh hưởng tiêu cực đến nông nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold snap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold snap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.