Bản dịch của từ Cold water trong tiếng Việt

Cold water

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold water (Noun)

koʊld wˈɑtəɹ
koʊld wˈɑtəɹ
01

Nước chưa được làm nóng.

Water that has not been heated.

Ví dụ

Cold water is refreshing on a hot summer day.

Nước lạnh thật sảng khoái vào một ngày hè nóng.

Drinking cold water in winter can make you feel colder.

Uống nước lạnh vào mùa đông có thể làm bạn cảm thấy lạnh hơn.

Is cold water better for staying awake during an IELTS exam?

Nước lạnh có tốt hơn để giữ tỉnh táo trong kỳ thi IELTS không?

Cold water (Idiom)

ˈkoʊlˈdwɔ.tɚ
ˈkoʊlˈdwɔ.tɚ
01

Nước lạnh - một hành động hoặc lời nói khiến mọi người phản ứng với thái độ không tán thành hoặc tức giận tột độ.

Cold water an action or statement that makes people react with extreme disapproval or anger.

Ví dụ

Her comment about the homeless situation was like cold water.

Bình luận của cô ấy về tình hình người vô gia cư giống như nước lạnh.

Talking about politics can sometimes be a cold water topic.

Nói về chính trị đôi khi có thể là chủ đề gây phản ứng tiêu cực.

Isn't discussing religion considered cold water in some cultures?

Liệu thảo luận về tôn giáo có được coi là chủ đề gây phản ứng tiêu cực trong một số văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cold water

Không có idiom phù hợp