Bản dịch của từ Cold water trong tiếng Việt
Cold water

Cold water (Noun)
Nước chưa được làm nóng.
Water that has not been heated.
Cold water is refreshing on a hot summer day.
Nước lạnh thật sảng khoái vào một ngày hè nóng.
Drinking cold water in winter can make you feel colder.
Uống nước lạnh vào mùa đông có thể làm bạn cảm thấy lạnh hơn.
Is cold water better for staying awake during an IELTS exam?
Nước lạnh có tốt hơn để giữ tỉnh táo trong kỳ thi IELTS không?
Cold water (Idiom)
Her comment about the homeless situation was like cold water.
Bình luận của cô ấy về tình hình người vô gia cư giống như nước lạnh.
Talking about politics can sometimes be a cold water topic.
Nói về chính trị đôi khi có thể là chủ đề gây phản ứng tiêu cực.
Isn't discussing religion considered cold water in some cultures?
Liệu thảo luận về tôn giáo có được coi là chủ đề gây phản ứng tiêu cực trong một số văn hóa không?
"Cold water" là cụm từ chỉ nước có nhiệt độ thấp, thường được hiểu là nước ở trạng thái mát mẻ, không ấm hay nóng. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, "cold water" có thể được phát âm khác nhau ở các vùng miền, thể hiện sự đa dạng trong cách nói giữa hai địa phương. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, như trong cụm từ "to pour cold water on something", nghĩa là giảm bớt nhiệt huyết hay sự hứng thú đối với một ý tưởng hay kế hoạch nào đó.
Thuật ngữ "cold water" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "cold" có nguồn gốc từ từ cổ tiếng Anh "cald", và "water" đến từ tiếng Đức cổ "wæter". Từ "cold" liên quan đến trạng thái nhiệt độ thấp, trong khi "water" chỉ chất lỏng mà mọi sinh vật sống đều cần. Sự kết hợp của hai từ này mô tả trạng thái nước ở nhiệt độ thấp, phản ánh đặc tính vật lý của nước và vai trò quan trọng của nó trong sinh hoạt hàng ngày.
Cụm từ "cold water" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể thao và sinh hoạt hàng ngày. Trong các tình huống thường gặp, "cold water" được sử dụng để chỉ nước có nhiệt độ thấp, thường liên quan đến việc giải khát, làm dịu cơn khát sau khi hoạt động thể chất hoặc trong các hoạt động giải trí như bơi lội. Sự phổ biến của cụm từ này trong văn phong hàng ngày cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về các yếu tố sức khỏe và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp