Bản dịch của từ Collar-tab trong tiếng Việt

Collar-tab

Noun [U/C]

Collar-tab (Noun)

kˈɑlɚbˌæt
kˈɑlɚbˌæt
01

Một mảnh vật liệu nhỏ gắn vào cổ áo sơ mi hoặc áo khoác

A small piece of material attached to the collar of a shirt or coat

Ví dụ

His collar-tab had a unique design at the party.

Cổ áo của anh ấy có thiết kế độc đáo tại bữa tiệc.

The collar-tab on her shirt was not very noticeable.

Cổ áo trên áo của cô ấy không quá nổi bật.

Is the collar-tab on your coat adjustable for comfort?

Cổ áo trên áo khoác của bạn có thể điều chỉnh để thoải mái không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collar-tab

Không có idiom phù hợp