Bản dịch của từ Collar tab trong tiếng Việt

Collar tab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collar tab (Noun)

kəlˈɑɹtəb
kəlˈɑɹtəb
01

(quân sự) phù hiệu đeo trên cổ áo đồng phục có ghi cấp bậc và/hoặc ngành của người mặc.

(military) insignia worn on the collar of a uniform singing the wearer’s rank and/or branch.

Ví dụ

The soldier proudly displayed his collar tab with his rank insignia.

Người lính tự hào trưng bày chiếc bảng cổ áo với huy hiệu quân hàm của mình.

The officer's collar tab indicated his high rank in the military.

Chiếc bảng cổ áo của sĩ quan cho thấy quân hàm cao của ông trong quân đội.

The collar tab on the uniform showed the soldier's branch in the army.

Chiếc bảng cổ áo trên đồng phục cho thấy chi nhánh của lính trong quân đội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collar tab cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collar tab

Không có idiom phù hợp