Bản dịch của từ Collectivization trong tiếng Việt
Collectivization
Collectivization (Noun)
Hành động hoặc quá trình thành lập một nhóm tập thể, đặc biệt là một trang trại tập thể.
The act or process of forming a collective group especially a collective farm.
Collectivization helped improve agricultural output in Vietnam during the 1950s.
Sự tập thể hóa đã giúp tăng sản lượng nông nghiệp ở Việt Nam trong những năm 1950.
Collectivization did not benefit all farmers in the Soviet Union.
Sự tập thể hóa không mang lại lợi ích cho tất cả nông dân ở Liên Xô.
How did collectivization affect rural communities in China during the 1950s?
Sự tập thể hóa đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng nông thôn ở Trung Quốc trong những năm 1950?
Collectivization (Idiom)
Tập thể hóa nông nghiệp.
Collectivization of agriculture.
Collectivization improved farming efficiency in many Soviet Union regions.
Sự tập thể hóa đã cải thiện hiệu quả nông nghiệp ở nhiều vùng Liên Xô.
Collectivization did not benefit all farmers in China during the 1950s.
Sự tập thể hóa không mang lại lợi ích cho tất cả nông dân ở Trung Quốc trong những năm 1950.
Did collectivization help reduce poverty in rural areas of Vietnam?
Sự tập thể hóa có giúp giảm nghèo ở các vùng nông thôn Việt Nam không?
Họ từ
Tập thể hóa là quá trình chuyển đổi các nguồn lực sản xuất từ hình thức sở hữu cá nhân sang sở hữu tập thể, với mục tiêu tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp. Trong lịch sử, tập thể hóa thường được áp dụng trong các hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là ở Liên Xô trong thập niên 1930. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh chính trị và kinh tế trong từng quốc gia.
Từ "collectivization" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latinh "collectivus", nghĩa là "thu thập lại" hoặc "tập trung". Lịch sử từ này gắn liền với các chính sách kinh tế của các nhà lãnh đạo xã hội chủ nghĩa vào thế kỷ 20, đặc biệt ở Liên Xô dưới sự lãnh đạo của Joseph Stalin, nhằm chuyển đổi nông nghiệp tư nhân thành tập thể. Kết quả là quá trình thu thập tài sản và nhân lực nhằm tạo ra các hợp tác xã nông nghiệp, gắn liền với ý nghĩa hiện tại về việc tập trung hóa sản xuất và quản lý kinh tế.
Từ "collectivization" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tập thể hóa nông nghiệp, đặc biệt trong các nước theo chủ nghĩa xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách công và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp