Bản dịch của từ Collectivization trong tiếng Việt

Collectivization

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collectivization (Noun)

kəlɛktɪvɪzˈeɪʃn
kəlɛktɪvɪzˈeɪʃn
01

Hành động hoặc quá trình thành lập một nhóm tập thể, đặc biệt là một trang trại tập thể.

The act or process of forming a collective group especially a collective farm.

Ví dụ

Collectivization helped improve agricultural output in Vietnam during the 1950s.

Sự tập thể hóa đã giúp tăng sản lượng nông nghiệp ở Việt Nam trong những năm 1950.

Collectivization did not benefit all farmers in the Soviet Union.

Sự tập thể hóa không mang lại lợi ích cho tất cả nông dân ở Liên Xô.

How did collectivization affect rural communities in China during the 1950s?

Sự tập thể hóa đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng nông thôn ở Trung Quốc trong những năm 1950?

Collectivization (Idiom)

01

Tập thể hóa nông nghiệp.

Collectivization of agriculture.

Ví dụ

Collectivization improved farming efficiency in many Soviet Union regions.

Sự tập thể hóa đã cải thiện hiệu quả nông nghiệp ở nhiều vùng Liên Xô.

Collectivization did not benefit all farmers in China during the 1950s.

Sự tập thể hóa không mang lại lợi ích cho tất cả nông dân ở Trung Quốc trong những năm 1950.

Did collectivization help reduce poverty in rural areas of Vietnam?

Sự tập thể hóa có giúp giảm nghèo ở các vùng nông thôn Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collectivization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collectivization

Không có idiom phù hợp