Bản dịch của từ Colluding trong tiếng Việt
Colluding
Colluding (Verb)
They were colluding to rig the election results.
Họ đã âm mưu để gian lận kết quả bầu cử.
The two companies were colluding to fix prices unfairly.
Hai công ty đã hợp sức để thiết lập giá cả không công bằng.
The students were colluding to cheat on the exam.
Các sinh viên đã âm mưu để gian lận trong kỳ thi.
Dạng động từ của Colluding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Collude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Colluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Colluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Colludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Colluding |
Họ từ
"Colluding" là động từ hiện tại phân từ của "collude", có nghĩa là hành động hợp tác bí mật để đạt được mục tiêu gian lận hoặc bất hợp pháp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Anh, nhưng chúng đều diễn đạt cùng một khái niệm về việc thông đồng trong các hoạt động không chính đáng.
Từ "colluding" bắt nguồn từ động từ La-tinh "colludere", có nghĩa là "gặp gỡ bí mật" hay "thỏa thuận ngầm". "Col-" có nghĩa là "cùng nhau", trong khi "ludere" có nghĩa là "chơi". Sự phát triển lịch sử của từ này liên quan đến các hoạt động gian lận hoặc âm thầm phối hợp giữa các bên nhằm đạt được lợi ích chung mà không công khai. Hiện nay, "colluding" thường được sử dụng để diễn tả hành động hợp tác mờ ám, bất hợp pháp hoặc không trung thực giữa các cá nhân hoặc nhóm trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong kinh doanh và chính trị.
Từ "colluding" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và pháp lý, từ này liên quan đến các tình huống đồng ý bí mật giữa các bên nhằm đạt được lợi ích cá nhân, thường trong các cuộc điều tra hoặc tranh chấp. Sự sử dụng từ này có thể thấy trong các bài báo về tham nhũng hoặc gian lận thương mại, nơi sự cấu kết giữa các bên bị phê phán và lên án.